Bảng định mức sử dụng văn phòng phẩm, Bảng định mức sử dụng văn phòng phẩm
Ngày………tháng……..năm 20…..
BẢNG ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG VĂN PHÒNG PHẨM
STT |
Tên loại |
Đơn vị |
|
Thời gian sử dụng |
Ghi chú |
ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG CỦA MỖI PHÒNG BAN |
|||||
1 |
Đục lỗ |
Cái |
1 |
2 năm |
|
2 |
Bấm gim nhỏ |
Cái |
1 |
2 năm |
|
3 |
Gỡ gim |
Cái |
1 |
2 năm |
|
4 |
Kéo cắt giấy |
Cái |
1 |
2 năm |
|
5 |
Bìa Abba 7P |
Cái |
10 |
1 năm |
|
6 |
Bìa Abba 5P |
Cái |
10 |
1 năm |
|
7 |
Giấy vàng A4 |
Ram |
2 |
1 tháng |
|
8 |
Giấy Notetick |
Xấp |
1 |
1 tháng |
|
9 |
Đinh bấm gim lớn |
Hộp |
1 |
2 tháng |
|
10 |
Đinh bấm gim nhỏ |
Hộp |
1 |
1 tháng |
|
11 |
Bìa cây |
Cái |
5 |
1 tháng |
|
12 |
Bìa sơ mi |
Cái |
5 |
1 tháng |
|
13 |
Kẹp bướm đen |
Hộp |
1 |
1 tháng |
|
15 |
Viết bi |
Cây |
5 |
1 tháng |
|
16 |
Viết da quang |
Cây |
1 |
3 tháng |
|
17 |
Viết bảng |
Cây |
1 |
2 tháng |
|
18 |
Viết xoá |
Cây |
1 |
3 tháng |
|
19 |
Bút kim |
Cây |
2 |
3 tháng |
|
20 |
Viết chì |
Cây |
1 |
2 tháng |
|
21 |
Băng keo 5P |
Cuộn |
1 |
3 tháng |
|
22 |
Giấy bìa màu |
Tờ |
10 |
1 tháng |
|
23 |
Hồ dán |
Ống |
1 |
1 tháng |
|
24 |
Ghim hình tam giác |
Hộp |
1 |
1 tháng |
|
25 |
Đĩa mềm vi tính |
Cái |
2 |
1 tháng |
|
26 |
Bìa trình ký |
Cái |
2 |
1 năm |
|
27 |
Sổ Name Card |
Cuốn |
2 |
1 năm |
|
ĐỊNH MỨC CHUNG DO PHÒNG HCQT QUẢN LÝ |
|||||
stt |
Giấy trắng A3 |
Ram |
1 |
1 tháng |
|
2 |
Giấy vàng A4 |
Ram |
5 |
1 tháng |
Dùng photo |
3 |
Giấy trắng A4 |
Ram |
3 |
1 tháng |
|
4 |
Mực con dấu |
Lọ |
1 |
2 tháng |
|
4 |
Mực máy Photo |
Ống |
1 |
1 tháng |
|
6 |
Bơm mực máy in |
Ống |
2 |
1 tháng |
|
7 |
Bì thư lớn |
Cái |
50 |
1 tháng |
|
8 |
Bì thư vừa |
Cái |
20 |
1 tháng |
|
9 |
Giấy giới thiệu |
Cuốn |
2 |
1 tháng |
|
10 |
Bì thư nhỏ |
Cái |
30 |
1 tháng |
|
11 |
Giấy Fax |
Ống |
10 |
1 tháng |
|
12 |
Photo bản vẽ |
Bản |
Theo N/c |
|
|
Tổng cộng |
|
||||
|
|
Người đề nghị |
Trưởng phòng HC |
Giám đốc |