
Xem Tắt
Từ:
cooker
/’kukə/
- white coat là gì – Nghĩa của từ white coat
- Mục đích của chương trình khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Việt Nam là
- buffalo wing là gì – Nghĩa của từ buffalo wing
- Phương trình chuyển động của một chất điểm dọc theo trục Ox có dạng: x 10 t
- Cách để bật tắt chức năng khung bao quanh đối tượng trong illustrator
-
danh từ
lò, bếp, nồi nấu
electric cooker
bếp điện
-
rau (quả) dễ nấu nhừ
-
(từ lóng) người giả mạo, người khai gian
cooker of accounts
người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận)
Từ gần giống
cookery
pressure-cooker
cookery-book
paper-bag cookery
cooker /ˈkʊ.kɜː/
Tham khảoSửa đổi
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cooker trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cooker tiếng Anh nghĩa là gì. cooker /’kukə/* danh từ- lò, bếp, nồi nấu=electric cooker+ bếp điện- rau (quả) dễ nấu nhừ- (từ lóng) người giả mạo, người khai gian=cooker of accounts+ người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận) Bạn Đang Xem: Cooker đọc tiếng anh là gì Xem Thêm : judt là gì – Nghĩa của từ judt cooker có nghĩa là: cooker /’kukə/* danh từ- lò, bếp, nồi nấu=electric cooker+ bếp điện- rau (quả) dễ nấu nhừ- (từ lóng) người giả mạo, người khai gian=cooker of accounts+ người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận) Đây là cách dùng cooker tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Xem Thêm : esteban là gì – Nghĩa của từ esteban Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cooker tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cooker trong tiếng Anh
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
cooker /’kukə/* danh từ- lò tiếng Anh là gì? bếp tiếng Anh là gì? nồi nấu=electric cooker+ bếp điện- rau (quả) dễ nấu nhừ- (từ lóng) người giả mạo tiếng Anh là gì? người khai gian=cooker of accounts+ người giả mạo sổ sách tiếng Anh là gì? người chữa sổ sách tiếng Anh là gì?
người khai gian (để tham ô biển lận)
Nguồn: https://quatangtiny.com
Danh mục: Blog