Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống, Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống giúp thầy cô tham khảo,
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống giúp thầy cô tham khảo, để lên kế hoạch giáo dục theo Công văn 5512 dễ dàng hơn. Đây chính là cấu trúc giảng dạy, phân bổ tiết học, phân bổ thời gian kiểm tra toàn bộ năm học 2021 – 2022 môn Tiếng Anh 6 – Global Success.
Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo Giáo án Tiếng Anh 6, đáp án trắc nghiệm tập huấn Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống. Vậy mời thầy cô cùng theo dõi nội dung chi tiết trong bài viết dưới đây của Tài Liệu Học Thi:
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
TRƯỜNG …………..
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
MÔN HỌC/HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC: TIẾNG ANH, LỚP 6
(Năm học 2021 – 2022)
I. Kế hoạch dạy học
1. Khung phân bố số tiết cho các nội dung dạy học
Học kì |
Các chủ đề lớn (phần, chương…, có thể chèn thêm nhiều dòng tuỳ theo nội dung của bộ môn) |
Lý thuyết |
Bài tập/ luyện tập |
Thực hành |
Ôn tập |
Kiểm tra giữa kì |
Kiểm tra cuối kì |
Khác (tăng thời lượng, tiết trả bài, chữa bài …, có thể kẻ thêm nhiều cột nếu cần) |
Tổng |
Hoc kì I |
Làm quen với học sinh, ôn tập một số kiến thức cơ bản TA Tiểu học |
1 |
1 |
||||||
Unit 1: Home |
3 |
4 |
1 |
1 |
9 |
||||
Unit 2: School |
3 |
4 |
1 |
1 |
9 |
||||
Unit 3: Friends |
3 |
4 |
1 |
1 |
9 |
||||
Unit 4: Festivals and Free Time |
3 |
4 |
1 |
1 |
9 |
||||
Unit 5: Around Town |
3 |
4 |
1 |
1 |
9 |
||||
Ôn tập + Kiểm tra giữa kì 1 + chữa bài |
1 |
1 |
1 |
3 |
|||||
Ôn tập + Kiểm tra học kỳ 1 + chữa bài |
2 |
1 |
1 |
4 |
|||||
Tổng học kì I: |
15 |
20 |
5 |
9 |
1 |
1 |
2 |
53 |
|
Hoc kì II |
Unit 6: Community Services |
3 |
4 |
1 |
1 |
9 |
|||
Unit 7: Movies |
3 |
4 |
1 |
1 |
9 |
||||
Unit 8: The World Around Us |
3 |
4 |
1 |
1 |
9 |
||||
Unit 9: Houses in the Future |
3 |
4 |
1 |
1 |
9 |
||||
Unit 10: Cities Around the World |
3 |
4 |
1 |
1 |
9 |
||||
Ôn tập + Kiểm tra giữa kì 2 + chữa bài |
1 |
1 |
1 |
3 |
|||||
Ôn tập + Kiểm tra học kỳ 2 + chữa bài |
2 |
1 |
1 |
4 |
|||||
Tổng học kì II: |
15 |
20 |
5 |
8 |
1 |
1 |
2 |
52 |
|
Cả năm |
30 |
40 |
10 |
17 |
2 |
2 |
4 |
105 |
2. Phân phối chương trình
Tiết thứ |
Loại tiết (phân môn, tăng thời lượng, ôn tập..) |
Bài học (1) |
Số tiết (2) |
Thời điểm dự kiến thực hiện (có thể điều chỉnh khi thực hiện) (3) |
Thiết bị dạy học (4) |
Địa điểm dạy học (5) |
Ghi chú (nội dung cập nhật, điều chỉnh, bổ sung…) |
HỌC KÌ I |
|||||||
1 |
Làm quen với học sinh, ôn tập một số kiến thức cơ bản TA Tiểu học |
1 |
|||||
2 |
UNIT 1: Home – Lesson 1.1: New words + Listening ( Trang 6 ) |
1 |
|||||
3 |
UNIT 1: Home – Lesson 1.2: Grammar ( Trang 7 ) |
1 |
|||||
4 |
UNIT 1: Home – Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 8 ) |
1 |
|||||
5 |
UNIT 1: Home – Lesson 2.1: New words + Reading ( Trang 9 ) |
1 |
|||||
6 |
UNIT 1: Home – Lesson 2.2: Grammar ( Trang 10 ) |
1 |
|||||
7 |
UNIT 1: Home – Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 11 ) |
1 |
|||||
8 |
UNIT 1: Home – Lesson 3.1: New words + Listening ( Trang 12 ) |
1 |
|||||
9 |
UNIT 1: Home – Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing ( Trang 13 ) |
1 |
|||||
10 |
UNIT 1: Home – REVIEW ( Trang 86 – 87 ) |
1 |
|||||
11 |
UNIT 2: School – Lesson 1.1: New words + Listening ( Trang 14 ) |
1 |
|||||
12 |
UNIT 2: School – Lesson 1.2: Grammar ( Trang 15 ) |
1 |
|||||
13 |
UNIT 2: School – Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 16 ) |
1 |
|||||
14 |
UNIT 2: School – Lesson 2.1: New words + Reading ( Trang 17 ) |
1 |
|||||
15 |
UNIT 2: School – Lesson 2.2: Grammar ( Trang 18 ) |
1 |
|||||
16 |
UNIT 2: School – Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 19 ) |
1 |
|||||
17 |
UNIT 2: School – Lesson 3.1: New words + Listening ( Trang 20 ) |
1 |
|||||
18 |
UNIT 2: School – Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing ( Trang 21 ) |
1 |
|||||
19 |
UNIT 2: School – REVIEW ( Trang 88 – 89 ) |
1 |
|||||
20 |
UNIT 3: Friends – Lesson 1.1: New words + Listening ( Trang 22 ) |
1 |
|||||
21 |
UNIT 3: Friends – Lesson 1.2: Grammar ( Trang 23 ) |
1 |
|||||
22 |
UNIT 3: Friends – Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 24 ) |
1 |
|||||
23 |
Ôn tập kiểm tra giữa kỳ 1 |
1 |
|||||
24 |
Kiểm tra giữa kỳ 1 |
1 |
|||||
25 |
Chữa bài kiểm tra giữa kỳ 1 |
1 |
|||||
26 |
UNIT 3: Friends – Lesson 2.1: New words + Reading ( Trang 25 ) |
1 |
|||||
27 |
UNIT 3: Friends – Lesson 2.2: Grammar ( Trang 26 ) |
1 |
|||||
28 |
UNIT 3: Friends – Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 27 ) |
1 |
|||||
29 |
UNIT 3: Friends – Lesson 3.1: New words + Listening ( Trang 28 ) |
1 |
|||||
30 |
UNIT 3: Friends – Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing ( Trang 29 ) |
1 |
|||||
31 |
UNIT 3: Friends – REVIEW ( Trang 90 – 91 ) |
1 |
|||||
32 |
UNIT 4: Festivals and Free Time – Lesson 1.1: New words + Listening ( Trang 30 ) |
1 |
|||||
33 |
UNIT 4: Festivals and Free Time – Lesson 1.2: Grammar ( Trang 31 ) |
1 |
|||||
34 |
UNIT 4: Festivals and Free Time – Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 32 ) |
1 |
|||||
35 |
UNIT 4: Festivals and Free Time – Lesson 2.1: New words + Reading ( Trang 33 ) |
1 |
|||||
36 |
UNIT 4: Festivals and Free Time – Lesson 2.2: Grammar ( Trang 34 ) |
1 |
|||||
37 |
UNIT 4: Festivals and Free Time – Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 35 ) |
1 |
|||||
38 |
UNIT 4: Festivals and Free Time – Lesson 3.1: New words + Listening |
1 |
|||||
39 |
UNIT 4: Festivals and Free Time – Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing ( Trang 37 ) |
1 |
|||||
40 |
UNIT 4: Festivals and Free Time – REVIEW ( Trang 92 – 93 ) |
1 |
|||||
41 |
UNIT 5: Around Town – Lesson 1.1: New words + Listening ( Trang 38 ) |
1 |
|||||
42 |
UNIT 5: Around Town – Lesson 1.2: Grammar ( Trang 39 ) |
1 |
|||||
43 |
UNIT 5: Around Town – Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 40 ) |
1 |
|||||
44 |
UNIT 5: Around Town – Lesson 2.1: New words + Reading ( Trang 41 ) |
1 |
|||||
45 |
UNIT 5: Around Town – Lesson 2.2: Grammar ( Trang 42 ) |
1 |
|||||
46 |
UNIT 5: Around Town – Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 43 ) |
1 |
|||||
47 |
UNIT 5: Around Town – Lesson 3.1: New words + Listening ( Trang 44 ) |
1 |
|||||
48 |
UNIT 5: Around Town – Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing ( Trang 45 ) |
1 |
|||||
49 |
UNIT 5: Around Town – REVIEW ( Trang 94 – 95 ) |
1 |
|||||
50 |
Ôn tập kiểm tra cuối học kỳ 1 |
1 |
|||||
51 |
Ôn tập kiểm tra cuối học kỳ 1 |
1 |
|||||
52 |
Kiểm tra cuối học kỳ 1 |
1 |
|||||
53 |
Chữa bài kiểm tra cuối học kỳ 1 |
1 |
|||||
HỌC KÌ II |
|||||||
54 |
UNIT 6: Community services – Lesson 1.1: New words + Listening ( Trang 46 ) |
1 |
|||||
55 |
UNIT 6: Community services – Lesson 1.2: Grammar ( Trang 47 ) |
1 |
|||||
56 |
UNIT 6: Community services – Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 48 ) |
1 |
|||||
57 |
UNIT 6: Community services – Lesson 2.1: New words + Reading ( Trang 49 ) |
1 |
|||||
58 |
UNIT 6: Community services – Lesson 2.2: Grammar ( Trang 50 ) |
1 |
|||||
59 |
UNIT 6: Community services – Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 51 ) |
1 |
|||||
60 |
UNIT 6: Community services – Lesson 3.1: New words + Listening ( Trang 52 ) |
1 |
|||||
61 |
UNIT 6: Community services – Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing ( Trang 53 ) |
1 |
|||||
62 |
UNIT 6: Community services – Review ( Trang 96 – 97 ) |
1 |
|||||
63 |
UNIT 7: Movies – Lesson 1.1: New words + Listening ( Trang 54 ) |
1 |
|||||
64 |
UNIT 7: Movies – Lesson 1.2: Grammar ( Trang 55 ) |
1 |
|||||
65 |
UNIT 7: Movies – Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 56 ) |
1 |
|||||
66 |
UNIT 7: Movies – Lesson 2.1: New words + Reading ( Trang 57 ) |
1 |
|||||
67 |
UNIT 7: Movies – Lesson 2.2: Grammar ( Trang 58 ) |
1 |
|||||
68 |
UNIT 7: Movies – Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 59 ) |
1 |
|||||
69 |
UNIT 7: Movies – Lesson 3.1: New words + Listening ( Trang 60 ) |
1 |
|||||
70 |
UNIT 7: Movies – Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing ( Trang 61 ) |
1 |
|||||
71 |
UNIT 7: Movies – Review ( Trang 98 – 99 ) |
1 |
|||||
72 |
UNIT 8: The World around Us – Lesson 1.1: New words + Listening ( Trang 62 ) |
1 |
|||||
73 |
UNIT 8: The World around Us – Lesson 1.2: Grammar ( Trang 63 ) |
1 |
|||||
74 |
UNIT 8: The World around Us – Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 64 ) |
1 |
|||||
75 |
Ôn tập kiểm tra giữa học kỳ 2 |
1 |
|||||
76 |
Kiểm tra giữa học kỳ 2 |
1 |
|||||
77 |
Chữa bài kiểm tra giữa học kỳ 2 |
1 |
|||||
78 |
UNIT 8: The World around Us – Lesson 2.1: New words + Reading ( Trang 65 ) |
1 |
|||||
79 |
UNIT 8: The World around Us – Lesson 2.2: Grammar ( Trang 66 ) |
1 |
|||||
80 |
UNIT 8: The World around Us – Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 67 ) |
1 |
|||||
81 |
UNIT 8: The World around Us – Lesson 3.1: New words + Listening ( Trang 68 ) |
1 |
|||||
82 |
UNIT 8: The World around Us – Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing ( Trang 69 ) |
1 |
|||||
83 |
UNIT 8: The World around Us – Review ( Trang 100 – 101 ) |
1 |
|||||
84 |
UNIT 9: Houses in the Future – Lesson 1.1: New words + Listening ( Trang 70 ) |
1 |
|||||
85 |
UNIT 9: Houses in the Future – Lesson 1.2: Grammar ( Trang 71 ) |
1 |
|||||
86 |
UNIT 9: Houses in the Future – Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 72 ) |
1 |
|||||
87 |
UNIT 9: Houses in the Future – Lesson 2.1: New words + Reading ( Trang 73 ) |
1 |
|||||
88 |
UNIT 9: Houses in the Future – Lesson 2.2: Grammar ( Trang 74 ) |
1 |
|||||
89 |
UNIT 9: Houses in the Future – Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 75 ) |
1 |
|||||
90 |
UNIT 9: Houses in the Future – Lesson 3.1: New words + Listening ( Trang 76 ) |
1 |
|||||
91 |
UNIT 9: Houses in the Future – Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing ( Trang 77 ) |
1 |
|||||
92 |
UNIT 9: Houses in the Future – REVIEW ( Trang 102 – 103 ) |
1 |
|||||
93 |
UNIT 10: Cities around the World – Lesson 1.1: New words + Listening ( Trang 78 ) |
1 |
|||||
94 |
UNIT 10: Cities around the World – Lesson 1.2: Grammar ( Trang 79 ) |
1 |
|||||
95 |
UNIT 10: Cities around the World – Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 80 ) |
1 |
|||||
96 |
UNIT 10: Cities around the World – Lesson 2.1: New words + Reading ( Trang 81 ) |
1 |
|||||
97 |
UNIT 10: Cities around the World – Lesson 2.2: Grammar ( Trang 82 ) |
1 |
|||||
98 |
UNIT 10: Cities around the World – Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking ( Trang 83 ) |
1 |
|||||
99 |
UNIT 10: Cities around the World – Lesson 3.1: New words + Listening ( Trang 84 ) |
1 |
|||||
100 |
UNIT 10: Cities around the World – Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing ( Trang 85 ) |
1 |
|||||
101 |
UNIT 10: Cities around the World – REVIEW ( Trang 104 – 105 ) |
1 |
|||||
102 |
Ôn tập kiểm tra cuối học kỳ 2 |
1 |
|||||
103 |
Ôn tập kiểm tra cuối học kỳ 2 |
1 |
|||||
104 |
Kiểm tra cuối học kỳ 2 |
1 |
|||||
105 |
Chữa bài kiểm tra cuối học kỳ 2 |
1 |