practice
* danh từ
– thực hành, thực tiễn
=in practice+ trong thực hành, trong thực tiễn
=to put in (into) practice+ thực hành, đem áp dụng vào thực tiễn
– thói quen, lệ thường
=according to the usual practice+ theo lệ thường
=to make a practice of getting up early+ tạo thói quen dậy sớm
– sự rèn luyện, sự luyện tập
=practice makes perfect+ rèn luyện nhiều thì thành thạo, tập luyện nhiều thì giỏi
=to be in practice+ có rèn luyện, có luyện tập
=to be out of practice+ không rèn luyện, bỏ luyện tập
=firing practice+ sự tập bắn
=targetr practice+ sự tập bắn bia
– sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư
=to sell the practice+ để lại phòng khám bện và khách hàng; để lại phòng luật sư và khách hàng
=to buy the practice of…+ mua lại phòng khám bệnh và khách hàng của…; mua lại phòng luật sư và khách hàng của…
=to have a large practice+ đông khách hàng
– (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn
=sharp practices+ thủ đoạn bất lương
=discreditable practice+ mưu đồ xấu xa, âm mưu đen tối
– (pháp lý) thủ tục
* ngoại động từ & nội động từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise
Xem Thêm : Một số biện pháp phát huy hiệu quả giáo dục học sinh trong tiết sinh hoạt chủ nhiệm
Bạn Đang Xem: Practice dịch là gì
practice
buổi luyện tập ; buổi tập ; bài giảng ; bài luyện ; chọn ; công việc ; dạy rồi ; dạy ; giải pháp ; hành nghề ; hành động ; hãy thực tập ; hãy tập ; học về ; học ; khổ luyện ; kinh nghiệm ; luyê ̣ n tâ ̣ p ; luyện công ; luyện tập này ; luyện tập thêm ; luyện tập thôi ; luyện tập ; luyện ; là công việc ; làm việc ; lâ ; lệ thường ; lệ ; n thư ̣ c tiê ̃ n ; nghiên ; nghiệm ; nghề nghiệp ; nghề ; này sau ; nỗ lực duy trì ; phải học ; phải rèn luyện ; phải thực hành ; quen với ; rèn luyện ; rèn thói quen ; rồi tập ; sẽ học ; sử ; sự luyện tập ; sự thực hành ; thói quen ; thói ; thông lệ ; thư ̣ c tâ ̣ p ; thường ; thử nghiệm ; thử súng ; thử ; thực hiện ; thực hành như thế ; thực hành như ; thực hành việc ; thực hành ; thực nghiệm ; thực quyền ; thực tiễn ; thực tập ; thực tế phẫu thuật ; thực tế ; thực ; tiễn ; trên luyện tập ; trên thực tế ; tæp luyœn ; tập bắn ; tập luyện loại võ công ; tập luyện thôi ; tập luyện việc ; tập luyện ; tập luyện đi ; tập ngắm ; tập nói chứ ; tập nữa ; tập quán ; tập sớm ; tập sự ; tập thử ; tập trước ; tập tục ; tập với ; tập ; tập đây ; tục ; việc làm ; việc thực hành ; việc ; áp ; đang luyện tập ; đã luyện tập ; đích ; đó luyện tập ; để thực hành ; động ;
practice
buổi luyện tập ; buổi tập ; bài giảng ; bài luyện ; chọn ; công việc ; cọ ; dạy rồi ; dạy ; giải pháp ; hành nghề ; hành động ; hãy thực tập ; hãy tập ; học về ; học ; khổ luyện ; kinh nghiệm ; luyện công ; luyện tập này ; luyện tập thêm ; luyện tập thôi ; luyện tập ; luyện ; làm việc ; lâ ; lệ thường ; lệ ; n thư ̣ c tiê ; nghiên ; nghiệm ; nghề nghiệp ; nghề ; nỗ lực duy trì ; phương ; phải học ; phải rèn luyện ; phải thực hành ; quen với ; rèn luyện ; rèn thói quen ; rồi tập ; sử ; sự luyện tập ; sự thực hành ; thói quen ; thói ; thông lệ ; thường ; thử nghiệm ; thử súng ; thử ; thực hiện các ; thực hiện ; thực hành như thế ; thực hành như ; thực hành việc ; thực hành ; thực nghiệm ; thực quyền ; thực tiễn ; thực tập ; thực tế phẫu thuật ; thực tế ; thực ; tiễn ; trên luyện tập ; trên thực tế ; tæp luyœn ; tập bắn ; tập luyện loại võ công ; tập luyện thôi ; tập luyện việc ; tập luyện ; tập luyện đi ; tập ngắm ; tập nói chứ ; tập nữa ; tập quán ; tập sớm ; tập sự ; tập thử ; tập trước ; tập tục ; tập với ; tập ; tập đây ; tục ; việc làm ; việc thực hành ; việc ; áp ; đang luyện tập ; đã luyện tập ; đích ; đó luyện tập ; để thực hành ; động ;
Xem Thêm : Một số biện pháp phát huy hiệu quả giáo dục học sinh trong tiết sinh hoạt chủ nhiệm
Bạn Đang Xem: Practice dịch là gì
practice; pattern
a customary way of operation or behavior
practice; drill; exercise; practice session; recitation
systematic training by multiple repetitions
practice; praxis
translating an idea into action
practice; do; exercise; practise
carry out or practice; as of jobs and professions
practice; drill; exercise; practise
learn by repetition
practice; practise; rehearse
engage in a rehearsal (of)
practice; apply; use
avail oneself to
practice; commit
engage in or perform
Xem Thêm : Một số biện pháp phát huy hiệu quả giáo dục học sinh trong tiết sinh hoạt chủ nhiệm
Bạn Đang Xem: Practice dịch là gì
practicability
* danh từ
– tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được
– tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được (đường xá, bến phà)
– (sân khấu) tính thực (cửa sổ…)
practicable
* tính từ
– làm được, thực hiện được, thực hành được
– dùng được, đi được, qua lại được (đường xá, bến phà)
– (sân khấu) thực (cửa sổ…)
practicableness
* danh từ
– tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được
– tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được (đường xá, bến phà)
– (sân khấu) tính thực (cửa sổ…)
practical
* tính từ
– thực hành (đối với lý thuyết)
=practical agriculture+ nông nghiệp thực hành
=practical chemistry+ hoá học thực hành
– thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực
=a practical mind+ đầu óc thực tế; (đôi khi khinh) đầu óc nặng nề thực tế
=a practical proposal+ một đề nghị thiết thực
– đang thực hành, đang làm, đang hành nghề
=a practical physician+ một thầy thuốc đang hành nghề
– thực tế, trên thực tế
=he is the practical owner of the house+ anh ta thực tế là chủ căn nhà này
=to have practical control of+ nắm quyền kiểm soát trên thực tế
!a practice koke
– trò đùa ác ý, trò chơi khăm
practicality
* danh từ
– tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực ((cũng) practicalness)
– vấn đề thực tế
practically
* phó từ
– về mặt thực hành (đối với lý thuyết)
– thực tế, thực tiễn, thiết thực
– trên thực tế, thực tế ra
=practically speaking+ thực ra
– hầu như
=there’s practically nothing left+ hầu như không còn lại cái gì
=practically no changes+ hầu như không còn có sự thay đổi
practicalness
* danh từ
– tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực ((cũng) practicality)
practice
* danh từ
– thực hành, thực tiễn
=in practice+ trong thực hành, trong thực tiễn
=to put in (into) practice+ thực hành, đem áp dụng vào thực tiễn
– thói quen, lệ thường
=according to the usual practice+ theo lệ thường
=to make a practice of getting up early+ tạo thói quen dậy sớm
– sự rèn luyện, sự luyện tập
=practice makes perfect+ rèn luyện nhiều thì thành thạo, tập luyện nhiều thì giỏi
=to be in practice+ có rèn luyện, có luyện tập
=to be out of practice+ không rèn luyện, bỏ luyện tập
=firing practice+ sự tập bắn
=targetr practice+ sự tập bắn bia
– sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư
=to sell the practice+ để lại phòng khám bện và khách hàng; để lại phòng luật sư và khách hàng
=to buy the practice of…+ mua lại phòng khám bệnh và khách hàng của…; mua lại phòng luật sư và khách hàng của…
=to have a large practice+ đông khách hàng
– (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn
=sharp practices+ thủ đoạn bất lương
=discreditable practice+ mưu đồ xấu xa, âm mưu đen tối
– (pháp lý) thủ tục
* ngoại động từ & nội động từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise
computer practice
– (Tech) thực hành bằng máy điện toán
custom and practice
– (Econ) Tập quán và thông lệ
+ Là những quy tắc không chính thức về vị trí làm việc chi phối việc phân công và thực hiện các nhiệm vụ.
field-practice
* danh từ
– diễn tập dã ngoại, diễn tập điền dã
general practice
* danh từ
– sự chữa trị đa khoa
group practice
* danh từ
– một nhóm bác sự cùng chuyên khoa với nhau
gun-practice
* danh từ
– thuật bắn súng
practicably
* phó từ
– khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được
– có thể qua lại được; thích hợp dùng cho giao thông (đường xá, bến phà)
– thực (cửa sổ…)
practiced
* tính từ
– có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều)
practicer
– xem practice
school-practice
* danh từ
– thực tiển giảng dạy
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Video liên quan
Nguồn: https://quatangtiny.com
Danh mục: Blog