Tiếng Anh 6 Unit 5: Writing – Tin Tức Giáo Dục Học Tập Tiny https://quatangtiny.com Shop chia sẽ Tài Liệu Học tập Miễn Phí cho các bạn độc giả có cái nhìn hay và tổng quan về các tính năng sản phẩm độc đáo Tue, 28 Dec 2021 09:04:57 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.9.9 https://quatangtiny.com/wp-content/uploads/2020/10/cropped-icon-Qua-1-32x32.png Tiếng Anh 6 Unit 5: Writing – Tin Tức Giáo Dục Học Tập Tiny https://quatangtiny.com 32 32 Tiếng Anh 6 Unit 5: Writing https://quatangtiny.com/unit-5-lop-6-writing-friends-plus-57077 https://quatangtiny.com/unit-5-lop-6-writing-friends-plus-57077#respond Tue, 28 Dec 2021 09:04:57 +0000 https://quatangtiny.com/unit-5-lop-6-writing-friends-plus-57077

Related posts:

  1. So sánh tiếng chim hót trong Chí Phèo và tiếng sáo thổi trong Vợ chồng A Phủ (Dàn ý + 2 mẫu)
  2. Nghị luận về câu Biển học là mênh mông sách vở chỉ là vùng biển gần bờ (Dàn ý + 4 mẫu)
  3. Văn mẫu lớp 9: Nghị luận xã hội về gian lận trong thi cử
]]>
Tiếng Anh 6 Unit 5: Writing, Tiếng Anh 6 Unit 5: Writing giúp các em học sinh lớp 6 trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 69 sách Chân trời sáng tạo bài Unit 5: Food

Tiếng Anh 6 Unit 5: Writing giúp các em học sinh lớp 6 trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 69 sách Chân trời sáng tạo bài Unit 5: Food and Health. Qua đó, dễ dàng làm các bài tập về nhà, nắm chắc kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 hơn.

Soạn Writing Unit 5 lớp 6 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Friends Plus Student Book – Chân trời sáng tạo 6, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Tài Liệu Học Thi:

Think!

Who cooks in your family? What do they usually cook? Do you like cooking?  (Hãy nghĩ! Ai nấu ăn trong gia đình bạn? Họ thường nấu món gì? Bạn có thích nấu ăn không?)

Trả lời:

In my family, my mom often cooks. She often cooks rice, meat, fish, vegetables, soup, fried eggs and makes cakes.

(Trong gia đình tôi, mẹ tôi thường nấu ăn. Mẹ thường nấu cơm, thịt, cá, rau, súp, trứng chiên và làm bánh.)

I really like cooking because I can cook food for the people I love.

(Tôi thực sự thích nấu ăn vì tôi có thể nấu món ăn cho những người tôi yêu thương.)

Bài 1

Check the meanings of the words in the glossary. Then read Sally’s blog. What does she have for the starter? What is her favorite part of the meal? (Kiểm tra nghĩa của các từ trong bảng chú giải. Sau đó đọc nhật ký của Sally. Cô ấy đã có món gì để khai vị? Món yêu thích của cô ấy trong bữa ăn là gì?)

GLOSSARY

tuna   red   pepper    olives   ingredients

chop   starter   main   course   dessert

SALLY’S EASY MENU BLOG

Hi. Here’s my menu for today.

First , I eat some nuts.

Next , I’ve got these fun egg salads for the starter.

Then , the main course is mini pizzas with tuna, red pepper and olives. Simple ingredients but great.

Finally , my favourite: dessert.It’s hot fruit with ice cream. Chop fruit cook it with sugar and serve with ice cream. So yummy.

Enjoy your meal! Join me tomorrow for another menu.

Hướng dẫn dịch:

NHẬT KÝ THỰC ĐƠN DỄ DÀNG CỦA SALLY

Xin chào. Đây là thực đơn của tôi cho ngày hôm nay.

Đầu tiên, tôi ăn một số loại hạt.

Tiếp theo, tôi có món salad trứng thú vị này để làm món khai vị.

Sau đó, món chính là pizza cỡ nhỏ với cá ngừ, ớt đỏ và ô liu. Thành phần đơn giản nhưng tuyệt vời.

Cuối cùng, món yêu thích của tôi: món tráng miệng. Đó là trái cây với kem. Cắt nhỏ trái cây nấu với đường và dùng với kem. Thật ngon.

Ăn ngon miệng nhé! Hãy tham gia với tôi vào ngày mai để có một thực đơn khác nhé.

Trả lời:

– tuna (n): cá ngừ

– red pepper (n): ớt đỏ

– olives (n): quả ô liu

– ingredients (n): thành phần

– chop (n): chặt

– starter (n): món khai vị

– main course (n): món chính

– dessert (n): món tráng miệng

– She has some nuts for the starter.

(Cô ấy có một số loại hạt để làm món khai vị)

– Her favorite part is dessert.

(Món yêu thích của cô ấy là món tráng miệng).

Bài 2

Complete the Key Phrases with words form Sally’s blog. (Hoàn thành các cụm từ khóa với các dạng thức của từ trong nhật ký của Sally.)

KEY PHRASES

Writing a food blog.

1……………..ingredients but……………..!

2. So………………….!

3. Enjoy your……………..!

4. Join me………………….

Trả lời:

KEY PHRASES

Writing a food blog.

(Viết bài nhật ký điện tử về món ăn)

1. Simple ingredients but great!

(Thành phần đơn giản nhưng ngon.)

2. So yummy!

(Quá là ngon!)

3. Enjoy your meal!

(Hãy thưởng thức bữa ăn của bạn!)

4. Join me tomorrow for another menu.

(Hãy tham gia cùng tôi cho thực đơn vào ngày mai.)

Bài 3

Look at the words and phrases in blue in the blog. Which two have the same meaning? (Hãy nhìn vào các từ và cụm từ màu xanh lam trong blog. Hai cái nào có cùng ý nghĩa?)

Trả lời:

– First (adv): đầu tiên

– Next (adv): tiếp theo

– Then (adv): sau đó

– Finally (adv): cuối cùng

The two words have the same meaning are “ next” and “ then”.

(Hai từ có cùng nghĩa là “tiếp theo” và “sau đó”.)

Bài 4

Order pictures and sentences a-d. Then complete the sentences with the words in exercise 3. (Sắp xếp thứ tự hình ảnh và câu từ a đến d. Sau đó hoàn thành các câu với các từ trong bài tập 3.)

Order pictures

Chả giò / Nem rán / Vietnamese spring rolls

a) …….., place the filling on a rice paper and fold.
b) …….., mix the ingredients together.
c) ………, serve with dipping sauce and vegetables.
d) …….., deep fry the rolls in oil.

Trả lời:

1 – b, First 2 – a, Next 3 – d, Then 4 – c , Finally

1 – b: First, mix the ingredients together.

(Đầu tiên, trộn đều các nguyên liệu với nhau.)

2 – a: Next, place the filling on a rice paper and fold.

(Sau đó, đặt nhân lên bánh tráng và gấp lại.)

3 – d: Then, deep fry the rolls in oil.

(Sau đó, chiên các cuộn trong dầu.)

4 – c: Finally, serve with dipping sauce and vegetables.

(Cuối cùng, ăn kèm với nước chấm và rau.)

Bài 5

USE IT! Follow the steps in writing guide. (Thực hành! Làm theo các bước trong hướng dẫn viết bài.)

WRITING GUIDE

A. TASK

Write a food blog.

B. THINK AND PLAN

1. What is the name of your blog.

2. What is on your menu?

3. What are the ingredients?

4. How often do you write your blog?

C. WRITE

Write your blog.Look at the model text again for ideas. Use photos if possible.

D. CHECK

– presentation of blog

– grammar

– sequencing

Hướng dẫn dịch:

HƯỚNG DẪN VIẾT

A. NHIỆM VỤ

Viết nhật ký điện tử về món ăn.

B. SUY NGHĨ VÀ LÊN KẾ HOẠCH

1. Tên blog của bạn là gì.

2. Có gì trong thực đơn của bạn?

3. Các thành phần là gì?

4. Bạn viết blog của mình bao lâu một lần?

C. VIẾT

Viết blog của bạn. Nhìn lại bài viết mẫu để tìm ý tưởng. Sử dụng ảnh nếu có thể.

D. KIỂM TRA

• trình bày blog

• ngữ pháp

• trình tự

Trả lời:

Name of the Blog: “Subin love to eat Blog”

Hi. Here is my menu for today.

First, I eat some walnuts.

Next, I’ve got Russian salad for the starter.

Then, the main course is Pho with broth, rice noodles, some kind of herbs and beef. simple ingredients but great!

Finally, my favorite: dessert. It’s watermelon juices. So yummy.

Enjoy your meal! Join me tomorrow for another menu.

Dịch blog:

Tên Blog: “Subin thích ăn Blog”

Xin chào. Đây là thực đơn của tôi cho ngày hôm nay.

Đầu tiên, tôi ăn một ít quả óc chó.

Kế tiếp, tôi có món salad Nga để khai vị.

Sau đó, món chính là phở với nước dùng, bánh phở, một số loại rau thơm và thịt bò. Thành phần đơn giản nhưng tuyệt vời!

Cuối cùng, món yêu thích của tôi: món tráng miệng. Đó là nước ép dưa hấu. Thật ngon.

Ăn ngon miệng nhé! Hãy tham gia với tôi vào ngày mai để có một thực đơn khác.

]]>
https://quatangtiny.com/unit-5-lop-6-writing-friends-plus-57077/feed 0