Tiếng Anh 9 Unit 7: Từ vựng – Tin Tức Giáo Dục Học Tập Tiny https://quatangtiny.com Shop chia sẽ Tài Liệu Học tập Miễn Phí cho các bạn độc giả có cái nhìn hay và tổng quan về các tính năng sản phẩm độc đáo Fri, 24 Dec 2021 04:44:14 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.9.10 https://quatangtiny.com/wp-content/uploads/2020/10/cropped-icon-Qua-1-32x32.png Tiếng Anh 9 Unit 7: Từ vựng – Tin Tức Giáo Dục Học Tập Tiny https://quatangtiny.com 32 32 Tiếng Anh 9 Unit 7: Từ vựng https://quatangtiny.com/unit-7-lop-9-tu-vung-56903 https://quatangtiny.com/unit-7-lop-9-tu-vung-56903#respond Fri, 24 Dec 2021 04:44:14 +0000 https://quatangtiny.com/unit-7-lop-9-tu-vung-56903

Related posts:

  1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 (cả năm)
  2. Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
  3. Kế hoạch giáo dục lớp 1 sách Cánh diều theo Công văn 2345 (6 môn)
]]>
Tiếng Anh 9 Unit 7: Từ vựng

Tiếng Anh 9 Unit 7: Từ vựng, Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh lớp 9 chương trình mới bao gồm từ mới, phiên âm

Từ vựng Unit 7 Anh lớp 9 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Recipes and Eating habits giúp các em học sinh lớp 9 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh lớp 9 chương trình mới bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 9.

Từ vựng Unit 7 lớp 9 Recipes and Eating habits

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
1. Prawn (n) con tôm
2. Fantastic (adj) tuyệt vời
3. ingredient (n) thành phần, nguyên liệu
4. celery (n) cần tây
5. supper (n) bữa tối
6. starve (v) chết đói
7. vinegar (n) giấm
8. chunk (n) khúc gỗ
9. allergic (adj) dị ứng
10. nutrious (adj) bổ dưỡng
12. chop (v) /tʃɒp/ chặt
13. cube (n) /kjuːb/ miếng hình lập phương
14. deep-fry (v) /diːp-fraɪ/ rán ngập mỡ
15. dip (v) /dɪp/ nhúng
16. drain (v) /dreɪn/ làm ráo nước
17. garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/ trang trí (món ăn)
18. grate (v) /ɡreɪt/ nạo
19. grill (v) /ɡrɪl/ nướng
20. marinate (v) /ˈmærɪneɪt/ ướp
21. peel (v) /piːl/ gọt vỏ, bóc vỏ
22. purée (v) /ˈpjʊəreɪ/ xay nhuyễn
23. roast (v) /rəʊst/ quay
24. shallot (n) /ʃəˈlɒt/ hành khô
25. simmer (v) /ˈsɪmə(r)/ om
26. spread (v) /spred/ phết
27. sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/ rắc
28. slice (v) /slaɪs/ cắt lát
29. staple (n) /ˈsteɪpl/ lương thực chính
30. starter (n) /ˈstɑːtə(r)/ món khai vị
31. steam (v) /stiːm/ hấp
32. stew (v) /stjuː/ hầm
33. stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/ xào
34. tender (adj) /ˈtendə(r)/ mềm
35. versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/ đa dụng
36. whisk (v) /wɪsk/ đánh (trứng…)
]]>
https://quatangtiny.com/unit-7-lop-9-tu-vung-56903/feed 0