ADVERTISEMENT
  • Trang chủ
  • Tin Tức
  • Liên hệ
Chủ Nhật, Tháng Hai 5, 2023
Tin Tức Giáo Dục Học Tập Tiny
No Result
View All Result
  • Giáo Án
  • Học Tập
    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
  • Sách Tham Khảo
    • Sách Tham Khảo Lớp 1
    • Sách Tham Khảo Lớp 2
    • Sách Tham Khảo Lớp 3
    • Sách Tham Khảo Lớp 4
    • Sách Tham Khảo Lớp 5
    • Sách Tham Khảo Lớp 6
    • Sách Tham Khảo Lớp 7
    • Sách Tham Khảo Lớp 8
    • Sách Tham Khảo Lớp 9
    • Sách Tham Khảo Lớp 10
    • Sách Tham Khảo Lớp 11
    • Sách Tham Khảo Lớp 12
  • Ôn Thi
    • Thi THPT Quốc Gia
    • Địa Lý
    • Giáo Dục Công Dân
    • Hóa Học
    • Lịch Sử
    • Ngoại Ngữ
    • Ngữ Văn
    • Sinh Học
    • Vật Lý
    • Toán Học
  • Sách Kinh Tế
  • Sách Ngoại Ngữ
    • Tiếng Nhật
    • Tiếng Pháp
    • Tiếng Trung
  • Biểu mẫu
    • Giáo dục – Đào tạo
  • Sách Văn Học
  • Sách Y Học
  • Tài Liệu
    • Thủ tục hành chính
    • Việc làm – Nhân sự
    • Y học
    • Bộ đội – Quốc phòng – Thương binh
    • Doanh nghiệp
    • Giáo dục – Đào tạo
    • Giao thông vận tải
    • Hôn nhân – Gia đình
    • Quyền Dân sự
    • Tin Tức
  • Tâm Lý & Kỹ Năng
  • Giáo Án
  • Học Tập
    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
  • Sách Tham Khảo
    • Sách Tham Khảo Lớp 1
    • Sách Tham Khảo Lớp 2
    • Sách Tham Khảo Lớp 3
    • Sách Tham Khảo Lớp 4
    • Sách Tham Khảo Lớp 5
    • Sách Tham Khảo Lớp 6
    • Sách Tham Khảo Lớp 7
    • Sách Tham Khảo Lớp 8
    • Sách Tham Khảo Lớp 9
    • Sách Tham Khảo Lớp 10
    • Sách Tham Khảo Lớp 11
    • Sách Tham Khảo Lớp 12
  • Ôn Thi
    • Thi THPT Quốc Gia
    • Địa Lý
    • Giáo Dục Công Dân
    • Hóa Học
    • Lịch Sử
    • Ngoại Ngữ
    • Ngữ Văn
    • Sinh Học
    • Vật Lý
    • Toán Học
  • Sách Kinh Tế
  • Sách Ngoại Ngữ
    • Tiếng Nhật
    • Tiếng Pháp
    • Tiếng Trung
  • Biểu mẫu
    • Giáo dục – Đào tạo
  • Sách Văn Học
  • Sách Y Học
  • Tài Liệu
    • Thủ tục hành chính
    • Việc làm – Nhân sự
    • Y học
    • Bộ đội – Quốc phòng – Thương binh
    • Doanh nghiệp
    • Giáo dục – Đào tạo
    • Giao thông vận tải
    • Hôn nhân – Gia đình
    • Quyền Dân sự
    • Tin Tức
  • Tâm Lý & Kỹ Năng
No Result
View All Result
Tin Tức Giáo Dục Học Tập Tiny
No Result
View All Result
ADVERTISEMENT

Trang chủ » Học Tập » Các Lớp Học » Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 (cả năm)

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 (cả năm)

Tiny Edu by Tiny Edu
28 Tháng Mười, 2020
in Các Lớp Học, Học Tập
0
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 (cả năm)
ADVERTISEMENT

Notice: Trying to get property 'child' of non-object in /home/quatangtiny/htdocs/quatangtiny.com/wp-content/themes/jnews/class/ContentTag.php on line 45

Notice: Trying to get property 'child' of non-object in /home/quatangtiny/htdocs/quatangtiny.com/wp-content/themes/jnews/class/ContentTag.php on line 25

Notice: Trying to get property 'child' of non-object in /home/quatangtiny/htdocs/quatangtiny.com/wp-content/themes/jnews/class/ContentTag.php on line 25
ADVERTISEMENT

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 (cả năm), Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 là tài liệu vô cùng hữu ích, được sử dụng nhiều trong các bài kiểm tra. Vì vậy, Tài Liệu Học Thi

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 là tài liệu vô cùng hữu ích mà Tài Liệu Học Thi muốn giới thiệu đến quý thầy cô cùng các bạn học sinh tham khảo.

Với tài liệu này sẽ giúp các bạn học sinh lớp 7 ghi nhớ các từ đã học theo từng đơn vị bài trong sách giáo khoa. Đây cũng là cơ hội giúp các em hệ thống lại kiến thức cơ bản cũng như tạo nền tảng vững chắc cho các lớp tiếp theo nhé. Nội dung chi tiết mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.

Xem Tắt

  • 1 Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7
    • 1.1 UNIT 1. MY HOBBIES
    • 1.2 UNIT 2. HEALTH
    • 1.3 UNIT 3. COMMUNITY SERVICE
    • 1.4 UNIT 4. MUSIC AND ARTS
    • 1.5 UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK
    • 1.6 UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7

UNIT 1. MY HOBBIES

1. a piece of cake (idiom) /əpi:s əv keɪk/: dễ ợt

2. arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/: cắm hoa

3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ/: quan sát chim chóc

4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm/: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

5. carve (v) /kɑːv/: chạm, khắc

6. carved (adj) /kɑːvd/: được chạm, khắc

7. collage (n) /’kɒlɑːʒ/: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

8. eggshell (n) /eɡʃel/: vỏ trứng

9. fragile (adj) /’frædʒaɪl/: dễ vỡ

10. gardening (n) /’ɡɑːdənɪŋ/: làm vườn

11. horse-riding (n) /hɔːs, ‘raɪdɪŋ/: cưỡi ngựa

12. ice-skating (n) /aɪs, ‘skeɪtɪŋ/: trượt băng

13. making model /’meɪkɪŋ, ‘mɒdəl/: làm mô hình

14. making pottery /’meɪkɪŋ ‘pɒtəri/: nặn đồ gốm

15. melody /’melədi/: giai điệu

16. monopoly (n) /mə’nɒpəli/: cờ tỉ phú

17. mountain climbing (n) /’maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ/: leo núi

18. share (v) /ʃeər/: chia sẻ

19. skating (n) /’skeɪtɪŋ/: trượt pa tanh

20. strange (adj) /streɪndʒ/: lạ

21. surfing (n) /’sɜːfɪŋ/: lướt sóng

22. unique (adj) /jʊˈni:k/: độc đáo

23. unusual (adj) /ʌn’ju:ʒuəl/: khác thường

UNIT 2. HEALTH

1. allergy (n) /’ælədʒi/: dị ứng

2. calorie(n) /’kæləri/: calo

3. compound (n) /’kɒmpaʊnd/: ghép, phức

4. concentrate(v) /’kɒnsəntreɪt/: tập trung

5. conjunction (n) /kən’dʒʌŋkʃən/: liên từ

6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp

7. cough (n) /kɒf/: ho

8. depression (n) /dɪˈpreʃən/: chán nản, buồn rầu

9. diet (adj) /’daɪət/: ăn kiêng

10. essential (n) /ɪˈsenʃəl/: cần thiết

11. expert (n) /’ekspɜːt/: chuyên gia

12. independent (v) /’ɪndɪˈpendənt/: độc lập, không phụ thuộc

13. itchy (adj) /’ɪtʃi/: ngứa, gây ngứa

14. junk food (n) /dʒʌŋk fu:d/: đồ ăn nhanh, quà vặt

15. myth (n) /mɪθ/: việc hoang đường

16. obesity (adj) /əʊˈbi:sɪti/: béo phì

17. pay attention /peɪ ə’tenʃən/: chú ý, lưu ý đến

18. put on weight (n) /pʊt ɒn weɪt/: lên cân

19. sickness (n) /’sɪknəs/: đau yếu, ốm yếu

20. spot (n) /spɒt/: mụn nhọt

21. stay in shape /steɪ ɪn ʃeɪp/: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh

22. sunburn (n) /’sʌnbɜːn/: cháy nắng

23. triathlon (n) /traɪˈæθlɒn/: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp

24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən/: người ăn chay

UNIT 3. COMMUNITY SERVICE

1. benefit (n) /’benɪfɪt/: lợi ích

2. blanket (n) /’blæŋkɪt/: chăn

3. charitable (adj) /’tʃærɪtəbl/: từ thiện

4. clean up (n, v) /kli:n ʌp/: dọn sạch

5. community service (n) /kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs/: dịch vụ công cộng

6. disabled people (n) /dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl/: người tàn tật

7. donate (v) /dəʊˈneɪt/: hiến tặng, đóng góp

8. elderly people (n) /’eldəli ‘pi:pl/: người cao tuổi

9. graffiti /ɡrə’fi:ti/: hình hoặc chữ vẽ trên tường

10. homeless people /’həʊmləs ‘pi:pl/: người vô gia cư

11. interview (n, v) /’ɪntərvju:/: cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

12. make a difference /meɪk ə ‘dɪfərəns/: làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)

13. mentor (n) /’mentɔːr/: thầy hướng dẫn

14. mural (n) /’mjʊərəl/: tranh khổ lớn

15. non-profit organization (n) nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/: tổ chức phi lợi nhuận

16. nursing home /’nɜːsɪŋ həʊm/: nhà dưỡng lão

17. organisation (n) /,ɔ:gənai’zeiʃn/: tổ chức

18. service (n) /’sɜːrvɪs/: dịch vụ

19. shelter (n) /’ʃeltər/: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ

20. sort (n) /sɔ:t/ : thứ, loại, hạng

21. street children (n) /stri:t ‘tʃɪldrən/: trẻ em (lang thang) đường phố

22. to be forced /tu: bi: fɔːst/: bị ép buộc

23. traffic jam (n) /”træfɪk dʒæm/: ùn tắc giao thông

24. tutor (n, v) /’tju:tər/: thầy dạy kèm, dạy kèm

25. volunteer (n, v) /,vɒlən’tɪər/: người tình nguyện, đi tình nguyện

26. use public transport (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng

27. start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch

28. plant trees: trồng cây

29. punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy

30. raise people’s awareness: nâng cao ý thức của mọi người

UNIT 4. MUSIC AND ARTS

1. anthem (n) /’ænθəm /: quốc ca

2. atmosphere (n) /’ætməsfɪər/: không khí, môi trường

3. compose (v) /kəm’pəʊz/: soạn, biên soạn

4. composer (n) /kəm’pəʊzər/: nhà soạn nhạc, nhạc sĩ

5. control (v) /kən’trəʊl/: điều khiển

6. core subject (n) /kɔːr ‘sʌbdʒekt/: môn học cơ bản

7. country music (n) /’kʌntri ‘mju:zɪk/: nhạc đồng quê

8. curriculum (n) /kə’rɪkjʊləm/: chương trình học

9. folk music (n) /fəʊk ‘mju:zɪk/: nhạc dân gian

10. non-essential (adj) /nɒn-ɪˈsenʃəl/: không cơ bản

11. opera (n) /’ɒpərə/: vở nhạc kịch

12. originate (v) /ə’rɪdʒɪneɪt/: bắt nguồn

13. perform (n) /pə’fɔːm/: biểu diễn

14. performance (n) /pə’fɔːməns/: sự trình diễn, buổi biểu diễn

15. photography (n) /fə’tɒɡrəfi/: nhiếp ảnh

16. puppet (n) /’pʌpɪt/: con rối

17. rural (adj) /’rʊərəl/: thuộc nông thôn, thôn quê

18. sculpture (n) /’skʌlptʃər/: điêu khắc, tác phẩm điêu khắc

19. support (v) /sə’pɔ:t/: nâng đỡ

20. Tick Tac Toe (n) /tɪk tæk təʊ/: trò chơi cờ ca-rô

21. water puppetry (n) /’wɔːtər ‘pʌpɪtrɪ/: múa rối nước

UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK

1. beat (v) /bi:t/: khuấy trộn, đánh trộn

2. beef (n) /bi:f/: thịt bò

3. bitter (adj) /’bɪtə/: đắng

4. broth (n) /brɒθ/: nước xuýt

5. delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/: ngon, thơm ngon

6. eel (n) /i:l/: con lươn

7. flour (n) /flaʊə/: bột

8. fold (n) /fəʊld/: gấp, gập

9. fragrant (adj) /’freɪɡrənt/: thơm, thơm phức

10. green tea (n) /,ɡri:n ‘ti:/: chè xanh

11. ham (n) /hæm/: giăm bông

12. noodles (n) /’nu:dlz/: mì, mì sợi

13. omelette (n) /’ɒmlət, ‘ɒmlɪt/: trứng tráng

14. pancake (n) /’pænkeɪk/: bánh kếp

15. pepper (n) /’pepər/: hạt tiêu

16. pork (n) /pɔːk/: thịt lợn

17. pour (v) /pɔː/: rót, đổ

18. recipe (n) /’resɪpi/: công thức làm món ăn

19. salt (n) /’sɔːlt/: muối

20. salty (adj) /’sɔːlti/: mặn, có nhiều muối

21. sandwich (n) /’sænwɪdʒ/: bánh xăng-đúych

22. sauce (n) /sɔːs/: nước xốt

23. sausage (n) /’sɒsɪdʒ/: xúc xích

24. serve (v) /sɜːv/ múc/ xới/: gắp ra để ăn

25. shrimp (n) /ʃrɪmp/: con tôm

26. slice (n) /slaɪs/: miếng mỏng, lát mỏng

27. soup (n) /su:p/: súp, canh, cháo

28. sour (adj) /saʊər/: chua

29. spicy (adj) /’spaɪsi/: cay, nồng

30. spring rolls (n) /sprɪŋ rəʊlz/: nem rán

31. sweet (adj) /swi:t/: ngọt

32. sweet soup (n) /swi:t su:p/: chè

33. tasty (adj) /’teɪsti/: đầy hương vị, ngon

34. tofu (n) /’təʊfu:/: đậu phụ

35. tuna (n) /’tju:nə/: cá ngừ

36. turmeric (n) /’tɜːmərɪk/: củ nghệ

37. warm (v) /wɔːm/: hâm nóng

UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM

1. build (v) /bɪld/: xây dựng

2. consider (v) /kən’sɪdər/: coi như

3. consist of (v) /kən’sist əv/: bao hàm/gồm

4. construct (v) /kən’strʌkt/: xây dựng

5. doctor’s stone tablet (n) /’dɒktərz stəʊn ‘tæblət/: bia tiến sĩ

6. erect (v) /i´rekt/: xây dựng lên, dựng lên

7. found (v) /faʊnd/: thành lập

8. grow (v) /grəʊ/: trồng, mọc

9. Imperial Academy (n) /ɪm’pɪəriəl ə’kædəmi/: Quốc Tử Giám

10. Khue Van Pavilion (n) /’pəvɪljən/: Khuê Văn Các

11. locate (v) /ləʊˈkeɪt/: đóng, đặt, để ở một vị trí

12. pagoda (n) / pə’ɡəʊdə/: chùa

13. recognise (v) /’rekəgnaiz/: chấp nhận, thừa nhận

14. regard (v) /rɪˈɡɑːd/: đánh giá

15. relic (n) /’relɪk/: di tích

16. site (n) /saɪt/: địa điểm

17. statue (n) /’stætʃu:/: tượng

18. surround (v) /sә’raʊnd/: bao quanh, vây quanh

19. take care of (v) /teɪ keər əv/: trông nom, chăm sóc

20. Temple of Literature (n) /’templ əv ‘lɪtərɪtʃə/: Văn Miếu

21. World Heritage (n) /wɜːld ‘herɪtɪdʒ/: Di sản thế giới

…………

Mời các bạn tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết

Liên Quan:

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 (cả năm) Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống Kế hoạch dạy học học kì 2 môn Tiếng Anh Tiểu học năm 2019 – 2020
Tags: Tổng hợp từ vựng lớp 7Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 (cả năm)Từ vựng Anh 7Từ vựng tiếng Anh lớp 7Từ vựng tiếng Anh lớp 7 cả năm
ADVERTISEMENT
Previous Post

Giáo án Đạo đức 1 sách Cánh Diều (Cả năm)

Next Post

Tranh tô màu váy công chúa đẹp nhất

Related Posts

Biểu mẫu

Đơn xin học bán trú

4 Tháng Hai, 2023
Toán 3: Tìm thành phần chưa biết của phép tính
Các Lớp Học

Toán 3: Tìm thành phần chưa biết của phép tính

30 Tháng Một, 2023
Toán 3: Tìm thành phần chưa biết của phép tính (tiếp theo)
Các Lớp Học

Toán 3: Tìm thành phần chưa biết của phép tính (tiếp theo)

30 Tháng Một, 2023
Văn mẫu lớp 7: Đoạn văn giải thích câu tục ngữ Ở hiền gặp lành (3 mẫu)
Các Lớp Học

Văn mẫu lớp 7: Đoạn văn giải thích câu tục ngữ Ở hiền gặp lành (3 mẫu)

30 Tháng Một, 2023
Toán 3: Luyện tập chung
Các Lớp Học

Toán 3: Luyện tập chung

30 Tháng Một, 2023
Toán 3: Diện tích một hình
Các Lớp Học

Toán 3: Diện tích một hình

30 Tháng Một, 2023
Next Post
Tranh tô màu váy công chúa đẹp nhất

Tranh tô màu váy công chúa đẹp nhất

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài Viết Mới

Biểu mẫu

Đơn xin học bán trú

by Sam Van
4 Tháng Hai, 2023
0

Mẫu đơn xin học bán trú.

Read more
Phiếu lựa chọn sách giáo khoa lớp 6

Phiếu lựa chọn sách giáo khoa lớp 6

31 Tháng Một, 2023
Biên bản kiểm phiếu lựa chọn sách giáo khoa lớp 6

Biên bản kiểm phiếu lựa chọn sách giáo khoa lớp 6

31 Tháng Một, 2023
Báo cáo kết quả giảng dạy lớp 1 theo chương trình GDPT 2018

Báo cáo kết quả giảng dạy lớp 1 theo chương trình GDPT 2018

31 Tháng Một, 2023
Kịch bản chương trình họp phụ huynh cuối năm 2021 – 2022

Kịch bản chương trình họp phụ huynh cuối năm 2021 – 2022

31 Tháng Một, 2023
Đại Học Mở Hà Nội

Đại Học Mở Hà Nội

31 Tháng Một, 2023
Bản tự kiểm tra Đảng viên chấp hành 2022 (5 Mẫu)

Bản tự kiểm tra Đảng viên chấp hành 2022 (5 Mẫu)

30 Tháng Một, 2023
Kế hoạch giáo dục nhà trường năm học 2022 – 2023 (5 mẫu)

Kế hoạch giáo dục nhà trường năm học 2022 – 2023 (5 mẫu)

30 Tháng Một, 2023
Các ứng dụng Google tốt nhất cho iPhone mà bạn nên sử dụng

Các ứng dụng Google tốt nhất cho iPhone mà bạn nên sử dụng

29 Tháng Một, 2023
Hướng dẫn kích hoạt giao diện mới cho Google Chrome trên iOS

Hướng dẫn kích hoạt giao diện mới cho Google Chrome trên iOS

29 Tháng Một, 2023

Phản hồi gần đây

  • Tả cây cam mà em yêu thích (Dàn ý + 7 mẫu) - Tài Liệu Miễn Phí trong Tả một loại cây ăn quả mà em thích (Dàn ý + 70 Mẫu)
  • Mẫu vở luyện viết chữ đẹp - Tài Liệu Miễn Phí trong Mẫu giấy 4 ô ly
  • Bộ đề thi thử vào lớp 10 môn tiếng Anh năm 2018 - 2019 - Tài Liệu Miễn Phí trong Bộ đề thi thử vào lớp 10 môn Toán năm 2018 – 2019
  • Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 môn Địa lý trường THPT Đoàn Thượng, Hải Dương (Lần 1) - Tài Liệu Miễn Phí trong Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 môn Địa lý trường THPT Lý Thái Tổ, Bắc Ninh (Lần 1)
  • Đoạn văn tiếng Anh về môn thể thao yêu thích (8 mẫu) - Tài Liệu Miễn Phí trong Đoạn văn tiếng Anh về ngày Tết
ADVERTISEMENT
  • Trang chủ
  • Tin Tức
  • Liên hệ
HOME - TRANG CHU

© 2021 Copyright - Quà Tặng Tiny

No Result
View All Result
  • Giáo Án
  • Học Tập
    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
  • Sách Tham Khảo
    • Sách Tham Khảo Lớp 1
    • Sách Tham Khảo Lớp 2
    • Sách Tham Khảo Lớp 3
    • Sách Tham Khảo Lớp 4
    • Sách Tham Khảo Lớp 5
    • Sách Tham Khảo Lớp 6
    • Sách Tham Khảo Lớp 7
    • Sách Tham Khảo Lớp 8
    • Sách Tham Khảo Lớp 9
    • Sách Tham Khảo Lớp 10
    • Sách Tham Khảo Lớp 11
    • Sách Tham Khảo Lớp 12
  • Ôn Thi
    • Thi THPT Quốc Gia
    • Địa Lý
    • Giáo Dục Công Dân
    • Hóa Học
    • Lịch Sử
    • Ngoại Ngữ
    • Ngữ Văn
    • Sinh Học
    • Vật Lý
    • Toán Học
  • Sách Kinh Tế
  • Sách Ngoại Ngữ
    • Tiếng Nhật
    • Tiếng Pháp
    • Tiếng Trung
  • Biểu mẫu
    • Giáo dục – Đào tạo
  • Sách Văn Học
  • Sách Y Học
  • Tài Liệu
    • Thủ tục hành chính
    • Việc làm – Nhân sự
    • Y học
    • Bộ đội – Quốc phòng – Thương binh
    • Doanh nghiệp
    • Giáo dục – Đào tạo
    • Giao thông vận tải
    • Hôn nhân – Gia đình
    • Quyền Dân sự
    • Tin Tức
  • Tâm Lý & Kỹ Năng

© 2021 Copyright - Quà Tặng Tiny