ADVERTISEMENT
  • Trang chủ
  • Tin Tức
  • Liên hệ
Thứ Sáu, Tháng Năm 27, 2022
Tin Tức Giáo Dục Học Tập Tiny
No Result
View All Result
  • Giáo Án
  • Học Tập
    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
  • Sách Tham Khảo
    • Sách Tham Khảo Lớp 1
    • Sách Tham Khảo Lớp 2
    • Sách Tham Khảo Lớp 3
    • Sách Tham Khảo Lớp 4
    • Sách Tham Khảo Lớp 5
    • Sách Tham Khảo Lớp 6
    • Sách Tham Khảo Lớp 7
    • Sách Tham Khảo Lớp 8
    • Sách Tham Khảo Lớp 9
    • Sách Tham Khảo Lớp 10
    • Sách Tham Khảo Lớp 11
    • Sách Tham Khảo Lớp 12
  • Ôn Thi
    • Thi THPT Quốc Gia
    • Địa Lý
    • Giáo Dục Công Dân
    • Hóa Học
    • Lịch Sử
    • Ngoại Ngữ
    • Ngữ Văn
    • Sinh Học
    • Vật Lý
    • Toán Học
  • Sách Kinh Tế
  • Sách Ngoại Ngữ
    • Tiếng Nhật
    • Tiếng Pháp
    • Tiếng Trung
  • Biểu mẫu
    • Giáo dục – Đào tạo
  • Sách Văn Học
  • Sách Y Học
  • Tài Liệu
    • Thủ tục hành chính
    • Việc làm – Nhân sự
    • Y học
    • Bộ đội – Quốc phòng – Thương binh
    • Doanh nghiệp
    • Giáo dục – Đào tạo
    • Giao thông vận tải
    • Hôn nhân – Gia đình
    • Quyền Dân sự
    • Tin Tức
  • Tâm Lý & Kỹ Năng
  • Giáo Án
  • Học Tập
    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
  • Sách Tham Khảo
    • Sách Tham Khảo Lớp 1
    • Sách Tham Khảo Lớp 2
    • Sách Tham Khảo Lớp 3
    • Sách Tham Khảo Lớp 4
    • Sách Tham Khảo Lớp 5
    • Sách Tham Khảo Lớp 6
    • Sách Tham Khảo Lớp 7
    • Sách Tham Khảo Lớp 8
    • Sách Tham Khảo Lớp 9
    • Sách Tham Khảo Lớp 10
    • Sách Tham Khảo Lớp 11
    • Sách Tham Khảo Lớp 12
  • Ôn Thi
    • Thi THPT Quốc Gia
    • Địa Lý
    • Giáo Dục Công Dân
    • Hóa Học
    • Lịch Sử
    • Ngoại Ngữ
    • Ngữ Văn
    • Sinh Học
    • Vật Lý
    • Toán Học
  • Sách Kinh Tế
  • Sách Ngoại Ngữ
    • Tiếng Nhật
    • Tiếng Pháp
    • Tiếng Trung
  • Biểu mẫu
    • Giáo dục – Đào tạo
  • Sách Văn Học
  • Sách Y Học
  • Tài Liệu
    • Thủ tục hành chính
    • Việc làm – Nhân sự
    • Y học
    • Bộ đội – Quốc phòng – Thương binh
    • Doanh nghiệp
    • Giáo dục – Đào tạo
    • Giao thông vận tải
    • Hôn nhân – Gia đình
    • Quyền Dân sự
    • Tin Tức
  • Tâm Lý & Kỹ Năng
No Result
View All Result
Tin Tức Giáo Dục Học Tập Tiny
No Result
View All Result
ADVERTISEMENT

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Tiny Edu by Tiny Edu
24 Tháng Mười Một, 2021
in Các Lớp Học, Học Tập
0
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
ADVERTISEMENT
ADVERTISEMENT

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, Từ vựng về đồ ăn đầy đủ nhất bao gồm từ vựng về thực phẩm chế biến, từ vựng về rau củ quả, món khai vị, đồ ăn chính, món ăn tráng miệng,

Có thể bạn quan tâm
  • Văn Mẫu Lớp 9
  • Tập làm văn lớp 2: Tả em trai yêu quý của em (15 mẫu)
  • Văn mẫu lớp 8: Tóm tắt văn bản Tôi đi học (14 mẫu)
  • Soạn bài Bố cục trong văn bản
  • Phân tích giá trị lịch sử và giá trị văn chương của bản Tuyên ngôn độc lập (Dàn ý + 3 Mẫu)

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn là một trong những chủ đề được nhiều người quan tâm và được ứng dụng nhiều nhất trong cuộc sống.

Bạn Đang Xem: Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Xem Thêm : Bài văn mẫu Lớp 9: Bài viết số 6 (Đề 1 đến Đề 4)

Từ vựng về đồ ăn đầy đủ nhất bao gồm từ vựng về thực phẩm chế biến, từ vựng về rau củ quả, món khai vị, đồ ăn chính, món ăn tráng miệng, đồ uống…. Qua đó giúp các bạn nhanh chóng ghi nhớ được từ vựng, tránh sự nhầm lẫn trong quá trình học tập và trong giao tiếp. Bên cạnh Tiếng Anh về đồ ăn các bạn tham khảo thêm: từ vựng về đồ dùng học tập, từ vựng về giao thông, từ vựng tiếng Anh về thể thao, từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể, Từ vựng tên các con vật.

Xem Tắt

  • 1 1. Từ vựng thực phẩm chế biến
  • 2 2. Từ vựng về rau quả
  • 3 3. Từ vựng về món khai vị
  • 4 4. Từ vựng về đồ ăn chính
  • 5 5. Từ vựng về món ăn tráng miệng
  • 6 6. Từ vựng về đồ ăn nhanh
  • 7 7. Từ vựng về các loại bánh mì
  • 8 8. Từ vựng về trái cây
  • 9 9. Từ vựng về đồ uống

1. Từ vựng thực phẩm chế biến

Cheese / tʃiːz / Phô mai
Egg / eɡ / Trứng
Butter / ˈbʌt̬.ɚ / Bơ
Margarine / ˌmɑːr.dʒɚˈriːn / Bơ thực vật
Yogurt / ˈjoʊ.ɡɚt / Sữa chua
Cottage cheese / ˈkɑː.t̬ɪdʒ tʃiːz/ Phô mai Cottage
Ice cream / ˈaɪs ˌkriːm / Kem
Cream / kriːm / Kem
Sandwich / ˈsæn.wɪtʃ / Bánh mì sandwich
Sausage / ˈsɑː.sɪdʒ / Lạp xưởng
Hamburger / ˈhæmˌbɝː.ɡɚ / bánh hamburger
Hot dog / ˈhɑːt ˌdɑːɡ / Bánh mì kẹp xúc xích
Bread / bred / Bánh mỳ
Pizza / ˈpiːt.sə / Pizza
Steak / steɪk / Miếng bò hầm
Roast chicken / roʊst ˈtʃɪk.ɪn/ Thịt gà nướng
Fish / fɪʃ / Cá
Seafood / ˈsiː.fuːd / Đồ ăn biển
Ham / hæm / Giăm bông
Kebab / kəˈbɑːb / Kebab
Bacon / ˈbeɪ.k ə n / Thịt ba rọi
Sour cream / ˌsaʊr ˈkriːm / Kem chua

2. Từ vựng về rau quả

Corn / kɔːrn / Ngô
Mushroom / ˈmʌʃ.ruːm / Nấm
Broccoli / ˈbrɑː.k ə l.i / Bông cải xanh
Cucumber / ˈkjuː.kʌm.bɚ / Quả dưa chuột
Red pepper/ Red bell pepper / ˌred ˈpep.ɚ / – / ˌred ˈbel ˌpep.ɚ / Ớt chuông đỏ
Pineapple / ˈpaɪnˌæp. ə l / Trái dứa
Tomato / təˈmeɪ.t̬oʊ / Cà chua
Swede/rutabaga (U.S.) / swiːd / – / ˌruː.t̬əˈbeɪ.ɡə / Củ cải
Carrot / ˈker.ət / Cà rốt
Brussels sprout / ˌbrʌs. ə lz ˈspraʊt / Cải brussel
Pumpkin / ˈpʌmp.kɪn / Quả bí ngô
Cabbage / ˈkæb.ɪdʒ / Cải bắp
Potato / pəˈteɪ.t̬oʊ / Khoai tây
Eggplant / ˈeɡ.plænt / Cà tím
Sweet potato / ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ / Khoai lang
Turnip / ˈtɝː.nɪp / Cây củ cải
Courgette (UK)/ Zucchini (US) / kʊrˈʒet / – / zuːˈkiː.ni / Bí xanh
Green chilli / ɡriːn ˈtʃɪl.i/ Ớt xanh
Onion / ˈʌn.jən / Củ hành
Lettuce / ˈlet̬.ɪs / Rau diếp
Radish / ˈræd.ɪʃ / Củ cải
Pea / piː / Đậu xanh
Asparagus / əˈsper.ə.ɡəs / Măng tây
Celery / ˈsel.ɚ.i / Rau cần tây
Green pepper / ˌɡriːn ˈpep.ɚ / Tiêu xanh
French beans / ˌfrentʃ ˈbiːn / Đậu cô ve
Spinach / ˈspɪn.ɪtʃ / Rau chân vịt
Beetroot/beet (US) / ˈbiːt.ruːt / – / biːt / Củ dền
Red chillies/ Red chili peppers (US) / red ˈtʃɪl.i/ – /red ˈtʃɪl.i ˈpep.ɚ/ Ớt đỏ
Bean / biːn / Hạt đậu

3. Từ vựng về món khai vị

Soup / suːp / Món súp
Salad / ˈsæl.əd / Món rau trộn, món gỏi
Baguette / bæɡˈet / Bánh mì pháp
Bread / bred / Bánh mì

4. Từ vựng về đồ ăn chính

Salmon / ˈsæm.ən / Cá hồi nước mặn
Trout / traʊt / Cá hồi nước ngọt
Sole / soʊl / Cá bơn
Sardine / sɑːrˈdiːn / Cá mòi
Mackerel / ˈmæk.rəl / Cá thu
Cod / kɑːd / Cá tuyết
Herring / ˈher.ɪŋ / Cá trích
Anchovy / ˈæn.tʃoʊ.vi / Cá cơm
Tuna / ˈtuː.nə / Cá ngừ
Steak / steɪk / Bít tết
Beef / biːf / Thịt bò
Lamb / læm / Thịt cừu
Pork / pɔːrk / Thịt lợn
Chicken / ˈtʃɪk.ɪn / Thịt gà
Duck / dʌk / Thịt vịt
Turkey / ˈtɝː.ki / Gà tây
Veal / viːl / Thịt bê
Chops / tʃɑːp / Sườn
Kidneys / ˈkɪd.ni / Thận
Liver / ˈlɪv.ɚ / Gan
Seafood / ˈsiː.fuːd / Hải sản
Scampi / ˈskæm.pi / Tôm rán
Lasagne / ləˈzɑː.njə / Bánh bột hấp
Spaghetti/ Pasta / spəˈɡet̬.i / | / ˈpɑː.stə / Mì ý, mì ống
Bacon / ˈbeɪ.k ə n / Thịt muối
Egg / eɡ / Trứng
Sausages / ˈsɑː.sɪdʒ / Xúc xích
Salami / səˈlɑː.mi / Xúc xích ý
Curry / ˈkɝː.i / Cà ri
Mixed grill / ˌmɪkst ˈɡrɪl / Món nướng thập cẩm
Hotpot / ˈhɑːt.pɑːt / Lẩu

5. Từ vựng về món ăn tráng miệng

Dessert trolley / dɪˈzɝːt ˈtrɑː.li/ Xe để món tráng miệng
Apple pie / ˌæp. ə l ˈpaɪ / Bánh táo
Cheesecake / ˈtʃiːz.keɪk / Bánh phô mai
Ice-cream / ˈaɪs ˌkriːm/ Kem
Cocktail / ˈkɑːk.teɪl / Cốc tai
Mixed fruits / mɪkst fruːt/ Trái cây đĩa
Juice / dʒuːs / Nước ép trái cây
Smoothies / ˈsmuː.ði / Sinh tố
Tea / tiː / Trà
Beer / bɪr / Bia
Wine / waɪn / Rượu
Yoghurt / ˈjoʊ.ɡɚt / Sữa chua
Biscuits / ˈbɪs.kɪt / Bánh quy

6. Từ vựng về đồ ăn nhanh

Hamburger / ˈhæmˌbɝː.ɡɚ / Bánh kẹp
Pizza / ˈpiːt.sə / Pizza
Chips / tʃɪps / Khoai tây chiên
Fish and chips / ˌfɪʃ en ˈtʃɪps / Gà rán tẩm bột và khoai tây chiên
Ham / hæm / Giăm bông
Paté / peɪt / Pa-tê
Toast / toʊst / Bánh mì nướng
Sandwich / ˈsæn.wɪtʃ / Bánh mì sandwich
Pita / ˈpɪt̬.ə / Banh mì pita
Fried chicken / fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ Gà rán
French fries / ˈfrentʃ ˈfrɑɪz / Khoai tây chiên
Onion ring / ˈʌn.jən ˌrɪŋ / Lát hành
Chicken nugget / ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡ.ɪt/ Gà nugget
Taco / ˈtɑː.koʊ / Bánh taco
Hot dog / ˈhɑːt ˌdɑːɡ / Bánh mì kẹp xúc xích
Ice cream / ˈaɪs ˌkriːm / Kem
Salad / ˈsæl.əd / Rau xà lách

7. Từ vựng về các loại bánh mì

White bread / waɪt bred/ Bánh mì trắng
Wheat bread /wiːt bred / Bánh mì
Whole grain bread / hoʊl ɡreɪn bred/ Bánh mì ngũ cốc nguyên hạt
Rye bread / ˈraɪ ˌbred / Bánh mì lúa mạch đen
Hot dog bun / ˈhɑːt ˌdɑːɡ bʌn/ Bún chả
Hamburger bun /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ bʌn / Bánh hamburger bun
Croissant / kwɑːˈsɑ̃ː / Bánh sừng bò
Swiss roll (UK) – Jelly roll (US) / ˌswɪs ˈroʊl / | / ˈdʒel.i ˌroʊl / Bánh bông lan cuộn
Pretzel / ˈpret.s ə l / Bánh quy cây
Bagel / ˈbeɪ.ɡ ə l / Bánh mì tròn
Donut / ˈdoʊ.nʌt / Bánh vòng
Roll / roʊl / Cuộn
Breadstick / ˈbred.stɪk / Bánh mì
French bread/ Baguette / ˌfrentʃ ˈbred / | / bæɡˈet / Bánh mì Pháp

8. Từ vựng về trái cây

Apple / ˈæp. ə l / Táo
Watermelon / ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən / Dưa hấu
Orange / ˈɔːr.ɪndʒ / Trái cam
Pear / per / Lê
Cherry / ˈtʃer.i / Quả anh đào
Strawberry / ˈstrɑːˌber.i / Dâu
Nectarine / ˌnek.təˈriːn / Cây xuân đào
Grape / ɡreɪp / Nho
Mango / ˈmæŋ.ɡoʊ / Trái xoài
Blueberry / ˈbluːˌb ə r.i / Quả việt quất
Pomegranate / ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt / Trái thạch lựu
Carambola (UK) – Starfruit (US) / ˌkær.əmˈbəʊ.lə / – / ˈstɑːr.fruːt / Trái khế
Plum / plʌm / Mận
Banana / bəˈnæn.ə / Trái chuối
Raspberry / ˈræz.ber.i / Dâu rừng
Mandarin / ˈmæn.dɚ.ɪn / Quan thoại
Jackfruit / ˈdʒæk.fruːt / Mít
Papaya / pəˈpaɪ.ə / Đu đủ
Kiwi / ˈkiː.wiː / Quả kiwi
Pineapple / ˈpaɪnˌæp. ə l / Trái dứa
Lime / laɪm / Vôi
Lemon / ˈlem.ən / Chanh
Apricot / ˈeɪ.prɪ.kɑːt / Quả mơ
Grapefruit / ˈɡreɪp.fruːt / Bưởi
Melon / ˈmel.ən / Trái dưa
Coconut / ˈkoʊ.kə.nʌt / Trái dừa
Avocado / ˌæv.əˈkɑː.doʊ / Tráo bơ
Peach / piːtʃ / Đào

9. Từ vựng về đồ uống

Wine / waɪn / Rượu
Coffee / ˈkɑː.fi / Cà phê
Lemonade / ˌlem.əˈneɪd / Nước chanh
Iced tea / ˌaɪst ˈtiː / Trà đá
Hot chocolate / ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət / Sô cô la nóng
Juice / dʒuːs / Nước ép
Milkshake / ˈmɪlk.ʃeɪk / Sữa lắc
Water / ˈwɑː.t̬ɚ / Nước
Tea / tiː / Trà
Milk / mɪlk / Sữa
Beer / bɪr / Bia
Soda / ˈsoʊ.də / Nước ngọt
Tea bag / ˈti ˌbæɡ / Trà túi lọc
Green tea / ˌɡriːn ˈtiː / Trà xanh
Chocolate milk / ˌmɪlk ˈtʃɑːk.lət / Sô cô la sữa
Tomato juice / təˈmeɪ.t̬oʊ dʒuːs/ Nước ép cà chua
Smoothie / ˈsmuː.ði/ Sinh tố
Coconut milk / ˈkoʊ.kə.nʌt ˌmɪlk / Sữa dừa
Orange juice / ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs / Nước cam
Lemonade / ˌlem.əˈneɪd / Nước chanh
Fruit juice /fruːt dʒuːs / Nươc trai cây
Cocoa / ˈkoʊ.koʊ / Ca cao
Water / ˈwɑː.t̬ɚ / Nước

Nguồn: https://quatangtiny.com
Danh mục: Các Lớp Học

Liên Quan:

Thuyết minh về chiếc bánh chưng ngày Tết (Dàn ý + 10 mẫu) Phân tích tâm trạng của nhân vật Mị trong đêm cứu A Phủ (Dàn ý + 11 Mẫu) Tả một cây cổ thụ (Dàn ý + 36 mẫu) Thuyết minh về món bánh Xèo (Dàn ý + 5 mẫu)
Tags: tiếng Anh về đồ ănTừ vựng tiếng Anh về đồ ănTừ vựng tiếng Anh về đồ uốngTừ vựng về đồ ănTừ vựng về thức ăn
ADVERTISEMENT
Previous Post

Soạn bài Luyện tập sử dụng từ

Next Post

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Next Post
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài Viết Mới

Blog

blackhat hacker là gì – Nghĩa của từ blackhat hacker

by Tiny Edu
27 Tháng Năm, 2022
0

blackhat hacker là gì - Nghĩa của từ blackhat hacker

Read more

Nhạc Ghibli là gì

27 Tháng Năm, 2022

So sánh chiếu hịch cáo tấu

27 Tháng Năm, 2022

medic droid là gì – Nghĩa của từ medic droid

27 Tháng Năm, 2022

2 số có tổng bằng số lớn nhất có 3 chữ số khác nhau biết số bé là 29 tìm số lớn

27 Tháng Năm, 2022

Top nhà trọ giá rẻ quận bình tân năm 2022

27 Tháng Năm, 2022

Căn cứ vào atlat đl vn trang 23, các cảng lớn của nước ta xếp theo thứ tự từ nam ra bắc là:

27 Tháng Năm, 2022

Bà bầu tắm nước gừng được không

27 Tháng Năm, 2022

Giải quyết nạn đói, nạn dốt khó khăn về tài chính

27 Tháng Năm, 2022

Cách lấy ánh sáng cho nhà vệ sinh

27 Tháng Năm, 2022

Phản hồi gần đây

  • Tả cây cam mà em yêu thích (Dàn ý + 7 mẫu) - Tài Liệu Miễn Phí trong Tả một loại cây ăn quả mà em thích (Dàn ý + 70 Mẫu)
  • Mẫu vở luyện viết chữ đẹp - Tài Liệu Miễn Phí trong Mẫu giấy 4 ô ly
  • Bộ đề thi thử vào lớp 10 môn tiếng Anh năm 2018 - 2019 - Tài Liệu Miễn Phí trong Bộ đề thi thử vào lớp 10 môn Toán năm 2018 – 2019
  • Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 môn Địa lý trường THPT Đoàn Thượng, Hải Dương (Lần 1) - Tài Liệu Miễn Phí trong Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 môn Địa lý trường THPT Lý Thái Tổ, Bắc Ninh (Lần 1)
  • Đoạn văn tiếng Anh về môn thể thao yêu thích (8 mẫu) - Tài Liệu Miễn Phí trong Đoạn văn tiếng Anh về ngày Tết
ADVERTISEMENT
  • Trang chủ
  • Tin Tức
  • Liên hệ
HOME - TRANG CHU

© 2021 Copyright - Quà Tặng Tiny

No Result
View All Result
  • Giáo Án
  • Học Tập
    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
  • Sách Tham Khảo
    • Sách Tham Khảo Lớp 1
    • Sách Tham Khảo Lớp 2
    • Sách Tham Khảo Lớp 3
    • Sách Tham Khảo Lớp 4
    • Sách Tham Khảo Lớp 5
    • Sách Tham Khảo Lớp 6
    • Sách Tham Khảo Lớp 7
    • Sách Tham Khảo Lớp 8
    • Sách Tham Khảo Lớp 9
    • Sách Tham Khảo Lớp 10
    • Sách Tham Khảo Lớp 11
    • Sách Tham Khảo Lớp 12
  • Ôn Thi
    • Thi THPT Quốc Gia
    • Địa Lý
    • Giáo Dục Công Dân
    • Hóa Học
    • Lịch Sử
    • Ngoại Ngữ
    • Ngữ Văn
    • Sinh Học
    • Vật Lý
    • Toán Học
  • Sách Kinh Tế
  • Sách Ngoại Ngữ
    • Tiếng Nhật
    • Tiếng Pháp
    • Tiếng Trung
  • Biểu mẫu
    • Giáo dục – Đào tạo
  • Sách Văn Học
  • Sách Y Học
  • Tài Liệu
    • Thủ tục hành chính
    • Việc làm – Nhân sự
    • Y học
    • Bộ đội – Quốc phòng – Thương binh
    • Doanh nghiệp
    • Giáo dục – Đào tạo
    • Giao thông vận tải
    • Hôn nhân – Gia đình
    • Quyền Dân sự
    • Tin Tức
  • Tâm Lý & Kỹ Năng

© 2021 Copyright - Quà Tặng Tiny