350 câu bài tập trọng âm trong tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia, Tuyển tập 350 câu bài tập trọng âm trong tiếng Anh, giúp các em lớp 12 ôn tập thật tốt dạng bài tập
Tuyển tập 350 câu bài tập trọng âm trong tiếng Anh, giúp các em lớp 12 ôn tập thật tốt dạng bài tập trọng âm. Đây là dạng bài tập không thể thiếu trong đề thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh.
Bộ câu hỏi trọng âm tiếng Anh này còn có cả đáp án kèm theo, giúp các em luyện tập, rồi so sánh đáp án thuận tiện hơn. Hy vọng đây là tài liệu bổ ích giúp các em học sinh ôn tập, củng cố kiến thức và đạt được kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.
Tuyển tập 350 câu bài tập trọng âm ôn thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh
1 |
A. adorable |
B. ability |
C. impossible |
D. entertainment |
2. |
A. engineer |
B. corporate |
C. difficult |
D. different |
3. |
A. popular |
B. position |
C. horrible |
D. positive |
4. |
A. selfish |
B. correct |
C. purpose |
D. surface |
5. |
A. permission |
B. computer |
C. million |
D. perfection |
6. |
A. scholarship |
B. negative |
C. develop |
D. purposeful |
7. |
A. ability |
B. acceptable |
C. education |
D. hilarious |
8. |
A. document |
B. comedian |
C. perspective |
D. location |
9. |
A. provide |
B. product |
C. promote |
D. profess |
10. |
A. different |
B. regular |
C. achieving |
D. property |
11. |
A. education |
B. community |
C. development |
D. unbreakable |
12. |
A. politics |
B. deposit |
C. conception |
D. occasion |
13. |
A. prepare |
B. repeat |
C. purpose |
D. police |
14. |
A. preface |
B. famous |
C. forget |
D. childish |
15. |
A. cartoon |
B. western |
C. teacher |
D. theater |
16. |
A. Brazil |
B. Iraq |
C. Norway |
D. Japan |
17. |
A. scientific |
B. ability |
C. experience |
D. material |
18. |
A. complain |
B. luggage |
C. improve |
D. forgive |
19. |
A. offensive |
B. delicious |
C. dangerous |
D. religious |
20. |
A. develop |
B. adjective |
C. generous |
D. popular |
21. |
A. beautiful |
B. important |
C. delicious |
D. exciting |
22. |
A. element |
B. regular |
C. believing |
D. policy |
23. |
A. punctual |
B. tolerant |
C. utterance |
D. occurrence |
24. |
A. expensive |
B. sensitive |
C. negative |
D. sociable |
25. |
A. education |
B. development |
C. economic |
D. preparation |
26. |
A. attend |
B. option |
C. percent |
D. become |
27. |
A. literature |
B. entertainment |
C. recreation |
D. information |
28. |
A. attractive |
B. perception |
C. cultural |
D. expensive |
29. |
A. chocolate |
B. structural |
C. important |
D. national |
30. |
A. cinema |
B. position |
C. family |
D. popular |
31. |
A. natural |
B. department |
C. exception |
D. attentive |
32. |
A. economy |
B. diplomacy |
C. informative |
D. information |
33. |
A. arrest |
B. purchase |
C. accept |
D. forget |
34. |
A. expertise |
B. cinema |
C. recipe |
D. similar |
35. |
A. government |
B. musician |
C. disgusting |
D. exhausting |
Download file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết.