Bài tập phát âm và trọng âm trong tiếng Anh (Có đáp án), Bài tập phát âm và trọng âm trong tiếng Anh giúp bạn nắm vững quy tắc trọng âm, từ đó làm tiền đề phát âm
Tài Liệu Học Thi xin giới thiệu đến các bạn các Bài tập về phát âm và trọng âm trong Tiếng Anh. Đây là tài liệu tham khảo rất hữu ích dành cho các bạn đang học tiếng anh, giúp các bạn có thể nắm chắc về cách phát âm và trọng âm của từ ngữ trong tiếng anh, là cơ sở để các bạn có thể giao tiếp tiếng Anh tốt nhất và chính xác nhất. Bài tập về phát âm và trọng âm trong Tiếng Anh là tổng hợp rất nhiều các bài tập hay giúp các bạn phát hiện ra trọng âm và thực hành khả năng phát âm của mình để nói tiếng Anh hay nhất.
Bài tập về dấu trọng âm Tiếng Anh – từ có 3 âm tiết
50 câu trắc nghiệm từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh hay có đáp án
Xem Tắt
Bài tập phát âm và trọng âm trong tiếng Anh
PRONUNCIATION
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại
Exercise 1
1. | A. rough | B. sum | C. utter | D. union |
2. | A. noon | B. tool | C. blood | D. spoon |
3. | A. chemist | B. chicken | C. church | D. century |
4. | A. thought | B. tough | C. taught | D. bought |
5. | A. pleasure | B. heat | C. meat | D. feed |
6. | A. chalk | B. champagne | C. machine | D. ship |
7. | A. knit | B. hide | C. tide | D. fly |
8. | A. put | B. could | C. push | D. moon |
9. | A. how | B. town | C. power | D. slow |
10. | A. talked | B. naked | C. asked | D. liked |
Exercise 2
1. | A. hear | B. clear | C. bear | D. ear |
2. | A. heat | B. great | C. beat | D. break |
3. | A. blood | B. pool | C. food | D. tool |
4. | A. university | B. unique | C. unit | D. undo |
5. | A. mouse | B. could | C. would | D. put |
6. | A. faithful | B. failure | C. fairly | D. fainted |
7. | A. course | B. court | C. pour | D. courage |
8. | A. worked | B. stopped | C. forced | D. wanted |
9. | A. new | B. sew | C. few | D. nephew |
10. | A. sun | B. sure | C. success | D. sort |
Exercise 3
1. | A. month | B. much | C. come | D. home |
2. | A. wood | B. food | C. look | D. foot |
3. | A. post | B. though | C. how | D. clothes |
4. | A. beard | B. bird | C. learn | D. turn |
5. | A. false | B. laugh | C. glass | D. after |
6. | A. camp | B. lamp | C. cupboard | D. apart |
7. | A. genetics | B. generate | C. kennel | D. gentle |
8. | A. cleanse | B. please | C. treat | D. retreat |
9. | A. mechanic | B. machinery | C. chemist | D. cholera |
10. | A. thank | B. band | C. complain | D. insert |
Exercise 4
1. | A. grammar | B. damage | C. mammal | D. drama |
2. | A. both | B. tenth | C. myth | D. with |
3. | A. gate | B. gem | C. gaze | D. gaudy |
4. | A. thus | B. thumb | C. sympathy | D. then |
5. | A. lays | B. says | C. stays | D. plays |
6. | A. scholarship | B. chaos | C. cherish | D. chorus |
7. | A. sign | B. minor | C. rival | D. trivial |
8. | A. message | B. privilege | C. college | D. collage |
9. | A. beard | B. rehearse | C. hearsay | D.endearment |
10. | A. dynamic | B. typical | C. cynicism | D. hypocrite |
Exercise 5
1. | A. candy | B.sandy | C. many | D. handy |
2. | A. earning | B. learning | C. searching | D. clearing |
3. | A. waited | B. mended | C. naked | D. faced |
4. | A. given | B. risen | C. ridden | D. whiten |
5. | A. cough | B. tough | C. rough | D. enough |
6. | A. accident | B. jazz | C. stamps | D. watch |
7. | A. this | B. thick | C. maths | D. thin |
8. | A. gas | B. gain | C. germ | D. goods |
9. | A. bought | B. nought | C. plough | D. thought |
10. | A. spear | B. gear | C. fear | D. pear |
Exercise 6
1. | A. pudding | B. put | C. pull | D. puncture |
2. | A. absent | B. recent | C. decent | D. present |
3. | A. promise | B. devise | C. surprise | D. realise |
4. | A. liable | B. livid | C. revival | D. final |
5. | A. houses | B. faces | C. horses | D. places |
6. | A. bush | B. brush | C. bus | D. cup |
7. | A. boat | B. broad | C. coast | D. alone |
8. | A. large | B. vegetable | C. angry | D. gem |
9. | A. more | B. north | C. lost | D. water |
10. | A. distribute | B. tribe | C. triangle | D. trial |
Exercise 7
1. | A. food | B. look | C. took | D. good |
2. | A. luggage | B. fragile | C. general | D. bargain |
3. | A. nourish | B. flourish | C. courageous | D. southern |
4. | A. naked | B. sacred | C. needed | D. walked |
5. | A. walk | B. wash | C. on | D. not |
6. | A. eight | B. freight | C. height | D. weight |
7. | A. curriculum | B. coincide | C. currency | D. conception |
8. | A. divisible | B. design | C. disease | D. excursion |
9. | A. rather | B. sacrifice | C. hard | D. father |
10. | A. hair | B. stairs | C. heir | D. aisle |
Exercise 8
1. | A. evening | B. key | C. envelope | D. secret |
2. | A. light | B. fine | C. knife | D. principle |
3. | A. farm | B. card | C. bare | D. marvelous |
4. | A. both | B. bottle | C. Scotland | D. cotton |
5. | A. park | B. farm | C. warm | D. marmalade |
6. | A. nature | B. pure | C. picture | D. culture |
7. | A. faithful | B. failure | C. fairly | D. painted |
8. | A. country | B. cover | C. economical | D. ceiling |
9. | A. new | B. sew | C. few | D. nephew |
10. | A. with | B. library | C. willing | D. if |
Exercise 9
1. | A. this | B. there | C. breathe | D. breath |
2. | A. ask | B. angry | C. manager | D. damage |
3. | A. notebook | B. hoping | C. cock | D. potato |
4. | A. engineer | B. verb | C. deer | D. merely |
5. | A. dam | B. planning | C. plane | D. candle |
6. | A. theory | B. therefore | C. neither | D. weather |
7. | A. shoot | B. mood | C. poor | D. smooth |
8. | A. seat | B. heavy | C. reason | D. neat |
9. | A. kissed | B. helped | C. forced | D. wanted |
10. | A. barn | B. can’t | C. aunt | D. tame |
Exercise 10
1. | A. purity | B. burning | C. cure | D. durable |
2. | A. see | B seen | C. sportsman | D. sure |
3. | A. pull | B. sugar | C. plural | D. study |
4. | A. course | B. court | C. courage | D. cough |
5. | A. bark | B. share | C. dare | D. bare |
6. | A. cotton | B. bottle | C. cold | D. common |
7. | A. dear | B. hear | C. bear | D. clear |
8. | A. bury | B. curtain | C. burn | D. turn |
9. | A. folk | B. work | C. pork | D. corn |
10. | A. shout | B. sugar | C. share | D. surgery |
Exercise 11
1. | A. pool | B. moon | C. food | D. foot |
2. | A. naked | B. beloved | C. helped | D. wicked |
3. | A. fatal | B. favour | C. fathom | D. famous |
4. | A. tomb | B. comb | C. dome | D. home |
5. | A. myth | B. with | C. both | D. tenth |
6. | A. south | B. truth | C. smooth | D. both |
7. | A. ticked | B. checked | C. booked | D. naked |
8. | A. chorus | B. cherish | C. chaos | D. scholar |
9. | A. chain | B. entertain | C. bargain | D. complain |
10. | A. food | B. blood | C. soon | D. moon |
……………………………………
Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp