How old are you. Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng biết đến câu hỏi này đúng không? Vậy ngoài ra thì còn cấu trúc câu hỏi tuổi bằng tiếng Anh nào khác không? Cùng Tôi Yêu Tiếng Anh tìm hiểu ngay các cách hỏi và trả lời về tuổi bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé.
Xem Tắt
1. Cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh
Có hai cấu trúc hỏi tuổi bằng tiếng Anh. Cụ thể như sau:
How old + to be + S?
Cấu trúc hỏi về tuổi bằng tiếng Anh này bao gồm 3 yếu tố:
- How old: Từ hỏi về tuổi
- To be: Trợ động từ được chia ở trong thì hiện tại và tương ứng với các chủ ngữ trong câu.
- S: Chủ ngữ của câu có thể là đại từ (he, she, it) hoặc tên riêng (Mike, Lisa)
Ví dụ:
- How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
- How old is he?
(Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
What + is + age?
Cấu trúc câu này cũng bao gồm 3 thành tố:
- What: Từ để hỏi
- To be is: Bổ nghĩa cho danh từ hỏi tuổi bằng tiếng Anh.
- age: Danh từ hỏi tuổi; Đứng sau age là các từ sở hữu cách (your age, her age)
Ví dụ:
- What is your age?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
- What is his age?
(Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
2. Cách trả lời câu hỏi về tuổi bằng tiếng Anh
Tuy có hai cách để hỏi tuổi bằng tiếng Anh, song người ta thường dùng một cấu trúc câu trả lời như sau:
S + to be+ number + year(s)old
Ai đó bao nhiêu tuổi
Lưu ý:
Đối với trẻ dưới 1 tuổi, chúng ta sử dụng year old. Với hơn lớn hơn 1 tuổi thì ta mới dùng years old.
Ví dụ:
- The kid is 1 year old.
(Đứa trẻ tròn 1 tuổi.)
- They are 34 years old.
(Họ 34 tuổi.)
Ngoài ra, khi trả lời câu hỏi tuổi bằng tiếng Anh, các bạn cũng có thể dùng trạng từ ở phía trước để nhấn mạnh thêm về tuổi của chủ ngữ.
- Early: mới
Ví dụ: Mike is early 21 years old. (Mike mới 21 tuổi.)
- My mid: giữa độ tuổi
Ví dụ: Jack is in my mid 30 years old. (Jack đang ở giữa độ tuổi 30.)
- Late: cuối
Ví dụ: I am late 20 years old. (Tôi đang ở cuối độ tuổi 20 tuổi rồi Ý nói khoảng 28,29 tuổi)
Xem thêm: Nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh
3. Từ vựng tiếng Anh về tuổi tác
Đến đây, chắc bạn đã biết hỏi tuổi bằng tiếng Anh và cách trả lời rồi đúng không? Dưới đây, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng về tuổi tác để ứng dụng trong các câu hỏi hỏi tuổi bằng tiếng Anh nhé.
Từ vựng về độ tuổi và thể chất
- Baby: Em bé (0 1 tuổi)
- Toddler: Con nít (1 3 tuổi)
- Child: Trẻ em (4 12 tuổi)
- Teenager: Thiếu niên (từ 13 đến 19 tuổi)
- Adolescent: Thanh niên (từ 19 đến 25 tuổi)
- Adult: Người lớn
- Senior citizen: Người già
Từ vựng về nhóm tuổi
- Age group nhóm tuổi, thường sử dụng cho người trẻ và có mức chính xác cao
- Age bracket cụm từ chuyên biệt hơn
- Peer group nhóm người có cùng một độ tuổi và cùng trình độ học vấn hoặc gia cảnh
4. Đoạn hội thoại về hỏi tuổi bằng tiếng Anh
Áp dụng những gì đã học vào giao tiếp là cách tốt nhất để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Để ghi nhớ kiến thức hỏi tuổi bằng tiếng Anh và cách trả lời thì bạn hãy nhớ áp dụng nó thường xuyên trong các cuộc nói chuyện, giao tiếp hàng ngày nhé.
Dưới đây là mẫu đoạn hội thoại hỏi tuổi bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo:
Mike: Good morning, Jack. This is Anna. She is my roommate.
(Chào buổi sáng, Jack. Đây là Anna. Cô ấy là bạn cùng phòng của tôi.)
Jack: Hi, Anna. My name is Jack. Nice to meet you!
(Chào, Anna. Tên tôi là Jack. Rất vui được gặp bạn!)
Anna: Im Anna. Nice to meet you too!
(Tôi là Anna. Cũng hân hạnh được gặp bạn!)
Jack: Yes. How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
Anna: Im 21 years old. And you? What is your age?
(Tôi 21 tuổi. Còn bạn? Bạn bao nhiêu tuổi?)
Jack: I am the same as you. I am also 21 years old.
(Tôi cũng giống như bạn. Tôi cũng 21 tuổi.)
Anna: Really? Where are you from?
(Vậy sao? Bạn đến từ đâu?)
Jack: Im from Nam Dinh.
(Tôi đến từ Nam Định.)
Anna: Great. We are countrymen.
(Tuyệt quá. Chúng ta là đồng hương đấy.)
Trên đây là những kiến thức giao tiếp chủ đề hỏi tuổi bằng tiếng Anh mà chúng mình muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn biết cách hỏi về tuổi và tự tin trả lời các câu hỏi tuổi bằng tiếng Anh. Tôi yêu Tiếng Anh chúc bạn học tập tốt!
Video liên quan