Lịch báo giảng lớp 2 năm 2020 – 2021 (Cả năm), Lịch báo giảng lớp 2 năm 2020 – 2021 bao gồm 35 tuần, giúp thầy cô tham khảo, chuẩn bị bài giảng theo đúng tiến độ
Lịch báo giảng lớp 2 năm 2020 – 2021 bao gồm 35 tuần, giúp thầy cô tham khảo, chuẩn bị bài giảng theo đúng tiến độ cho học sinh của mình. Ngoài lớp 2, thầy cô có thể tham khảo thêm lịch báo giảng lớp 4, lớp 5.
Lịch báo giảng lớp 2 năm 2020 – 2021
Lưu ý: Lịch báo giảng chỉ mang tính chất tham khảo, tùy từng trường và địa phương có thể điều chỉnh cho phù hợp.
TUẦN THỨ 1
(Từ ngày /… / đến ngày /.. / 20…)
THỨ | TIẾT THEO TKB | MÔN HỌC | TIẾT THEO PPCT | TÊN BÀI HỌC | ĐỒ DÙNG CHO TIẾT DẠY |
HAI | 1 | Chào cờ | |||
2 | Tập đọc | 1 | Có công mài sắt, có ngày nên kim | ||
3 | Tập đọc | 2 | Có công mài sắt, có ngày nên kim | ||
4 | Toán | 1 | Ôn tập các số đến 100 | ||
5 | Đạo đức | 1 | Học tập, sinh hoạt đúng giờ | ||
BA | 1 | Kể chuyện | 1 | Có công mài sắt, có ngày nên kim | |
2 | Thể dục | 1 | Giới thiệu chương trình-TC: “…” | ||
3 | Chính tả | 1 | Tập chép: Có công mài sắt… | ||
4 | Mỹ thuật | 1 | Vẽ trang trí: Vẽ đậm, vẽ nhạt | ||
5 | Toán | 2 | Ôn tập các số đến 100 (tiếp theo) | ||
TƯ | 1 | Tập đọc | 3 | Tự thuật | |
2 | TNXH | 1 | Cơ quan vận động | ||
3 | Toán | 3 | Số hạng – Tổng | ||
4 | Thủ công | 1 | Gấp tên lửa | ||
5 | |||||
NĂM | 1 | Thể dục | 2 | Tập hợp hàng dọc, dóng hàng,… | |
2 | Tập viết | 1 | Chữ hoa: A | ||
3 | L từ và câu | 1 | Từ và câu | ||
4 | Toán | 4 | Luyện tập | ||
5 | |||||
SÁU | 1 | Chính tả | 2 | Nghe-viết: Ngày hôm qua đâu rồi | |
2 | Âm nhạc | 1 | ÔT các bài hát lớp 1. Nghe hát QCa | ||
3 | T làm văn | 1 | Tự g thiệu. Câu và bài | ||
4 | Toán | 5 | Đề-xi-mét | ||
5 | SHTT | 1 |
TUẦN THỨ 2
(Từ ngày /… / đến ngày /.. / 20…)
THỨ | TIẾT THEO TKB | MÔN HỌC | TIẾT THEO PPCT | TÊN BÀI HỌC | ĐỒ DÙNG CHO TIẾT DẠY |
HAI | 1 | Chào cờ | |||
2 | Tập đọc | 4 | Phần thưởng | ||
3 | Tập đọc | 5 | Phần thưởng | ||
4 | Toán | 6 | Luyện tập | ||
5 | Đạo đức | 2 | Học tập, sinh hoạt đúng giờ (tiếp) | ||
BA | 1 | Kể chuyện | 2 | Phần thưởng | |
2 | Thể dục | 3 | Dàn hàng ngang, dồn hàng-TC:… | ||
3 | Chính tả | 3 | Tập chép: Phần thưởng | ||
4 | Mỹ thuật | 2 | TTMT: Xem tranh thiếu nhi | ||
5 | Toán | 7 | Số bị trừ – Số Trừ – Hiệu | ||
TƯ | 1 | Tập đọc | 6 | Làm việc thật là vui | |
2 | TNXH | 2 | Bộ xương | ||
3 | Toán | 8 | Luyện tập | ||
4 | Thủ công | 2 | Gấp tên lửa | ||
5 | |||||
NĂM | 1 | Thể dục | 4 | Dàn hàng ngang, dồn hàng-TC:… | |
2 | Tập viết | 2 | Chữ hoa: Ă, Â | ||
3 | L từ và câu | 2 | Từ ngữ về học tập. Dấu chấm hỏi | ||
4 | Toán | 9 | Luyện tập chung | ||
5 | |||||
SÁU | 1 | Chính tả | 4 | Nghe-viết: Làm việc thật là vui | |
2 | Âm nhạc | 2 | Học hát: Bài Thật là hay | ||
3 | T làm văn | 2 | Chào hỏi. Tự giới thiệu | ||
4 | Toán | 10 | Luyện tập chung | ||
5 | SHTT | 2 |
TUẦN THỨ 3
(Từ ngày /… / đến ngày /.. / 20…)
THỨ | TIẾT THEO TKB | MÔN HỌC | TIẾT THEO PPCT | TÊN BÀI HỌC | ĐỒ DÙNG CHO TIẾT DẠY |
HAI | 1 | Chào cờ | |||
2 | Tập đọc | Bạn của Nai Nhỏ | |||
3 | Tập đọc | Bạn của Nai Nhỏ | |||
4 | Toán | Kiểm tra | |||
5 | Đạo đức | Biết nhận lỗi và sửa lỗi | |||
BA | 1 | Kể chuyện | Bạn của Nai Nhỏ | ||
2 | Thể dục | ||||
3 | Chính tả | Tập chép: Bạn của Nai Nhỏ | |||
4 | Mỹ thuật | Vẽ theo mẫu: Vẽ lá cây | |||
5 | Toán | Phép cộng có tổng bằng 10 | |||
TƯ | 1 | Tập đọc | Gọi bạn | ||
2 | TNXH | Hệ cơ | |||
3 | Toán | 26 + 4; 36 + 24 | |||
4 | Thủ công | Gấp máy bay phản lực | |||
5 | |||||
NĂM | 1 | Thể dục | Quay phải, quay trái-Động tác… | ||
2 | Tập viết | Chữ hoa: B | |||
3 | L từ và câu | Từ chỉ sự vật. Kiểu câu Ai là gì? | |||
4 | Toán | Luyện tập | |||
5 | |||||
SÁU | 1 | Chính tả | Nghe-viết: Gọi bạn | ||
2 | Âm nhạc | OT bài hát: Thật là hay | |||
3 | T làm văn | Sắp xếp câu trong bài… | |||
4 | Toán | 9 cộng với một số: 9 + 5 | |||
5 | SHTT |
……
>>> Tải file để tham khảo trọn bộ Lịch báo giảng lớp 2 năm 2020 – 2021