Viết bài văn nghị luận so sánh đánh giá hai tác phẩm Vợ chồng A Phủ và Chí Phèo, Viết bài văn nghị luận so sánh đánh giá hai tác phẩm Chí Phèo và Vợ chồng A Phủ
Viết bài văn nghị luận so sánh đánh giá hai tác phẩm truyện Vợ chồng A Phủ và Chí Phèo mang đến gợi ý cách viết và bài văn mẫu chi tiết đầy đủ nhất. Qua đó giúp các bạn học sinh có thêm nhiều gợi ý tham khảo, trau dồi kiến thức để viết cách viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện hay.
So sánh 2 tác phẩm Chí Phèo và Vợ chồng A Phủ để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt trong hai tác phẩm. Từ đó nắm được giá trị nhân đạo mà nhà văn gửi đến bạn đọc. Vậy sau đây là bài văn mẫu so sánh Vợ chồng A Phủ và Chí Phèo mời các bạn theo dõi. Bên cạnh đó các bạn xem thêm: viết bài văn nghị luận so sánh đánh giá hai tác phẩm truyện Vợ nhặt và Vợ chồng A Phủ, kết bài so sánh hai tác phẩm văn học, cách làm bài so sánh hai tác phẩm văn học.
So sánh tác phẩm Chí Phèo và Vợ chồng A Phủ
Trong nền văn học Việt Nam, hai tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao và “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài đều là những kiệt tác nổi bật, phản ánh sâu sắc cuộc sống khổ cực và số phận bi đát của những con người dưới ách thống trị phong kiến. Tuy có nhiều điểm tương đồng về đề tài và tư tưởng, mỗi tác phẩm lại mang một màu sắc và phong cách riêng biệt, tạo nên những giá trị nghệ thuật độc đáo và riêng biệt.
Cả hai tác phẩm đều lấy bối cảnh xã hội phong kiến tàn bạo và bất công. “Chí Phèo” diễn ra tại làng Vũ Đại, một làng quê nghèo nàn, lạc hậu, trong khi “Vợ chồng A Phủ” diễn ra ở vùng núi cao Tây Bắc, nơi người dân tộc thiểu số Mông phải chịu sự áp bức của giai cấp thống trị địa phương. Đề tài của hai tác phẩm này đều phản ánh số phận đau khổ của những con người bị áp bức, bị đẩy vào đường cùng bởi xã hội phong kiến. Chí Phèo là hình ảnh của người nông dân bị tha hóa, biến chất dưới sự tàn bạo của tầng lớp địa chủ, còn A Phủ và Mị là biểu tượng cho sự khốn khổ của người dân tộc thiểu số bị bóc lột và đàn áp.
Nhân vật Chí Phèo ban đầu là một người nông dân hiền lành, chất phác, nhưng sau khi bị Bá Kiến đẩy vào tù, hắn trở thành một con quỷ dữ của làng Vũ Đại. Số phận của Chí Phèo là một bi kịch của sự tha hóa, khi hắn muốn làm người lương thiện nhưng không được xã hội chấp nhận, cuối cùng phải chọn cái chết để giải thoát.
Ngược lại, nhân vật A Phủ và Mị trong “Vợ chồng A Phủ” đều trải qua nhiều đau khổ nhưng cuối cùng tìm thấy con đường giải thoát. Mị từng là một cô gái xinh đẹp, tài năng nhưng bị bắt làm dâu gạt nợ cho nhà thống lý Pá Tra, chịu đựng cuộc sống đầy đọa, không có quyền làm người. A Phủ là chàng trai mạnh mẽ, dũng cảm nhưng cũng bị bắt làm nô lệ cho nhà thống lý. Cả hai đã phải chịu đựng nhiều đau khổ, nhưng cuối cùng đã tìm thấy tự do và hy vọng qua cuộc khởi nghĩa của người dân Tây Bắc.
Nam Cao trong “Chí Phèo” sử dụng bút pháp hiện thực và tâm lý để khắc họa sự tha hóa của Chí Phèo. Những mâu thuẫn nội tâm và diễn biến tâm lý phức tạp của Chí Phèo được thể hiện rõ nét, tạo nên một nhân vật sống động và ám ảnh. Trong khi đó, Tô Hoài trong “Vợ chồng A Phủ” sử dụng bút pháp miêu tả tỉ mỉ, chi tiết, kết hợp với ngôn ngữ giàu hình ảnh để khắc họa cuộc sống và tâm trạng của Mị và A Phủ. Qua sự trưởng thành và thay đổi của Mị và A Phủ, tác giả đã thể hiện sự thức tỉnh và khát vọng tự do của con người.
Nam Cao trong “Chí Phèo” phê phán xã hội phong kiến tàn bạo đã đẩy con người vào con đường tha hóa và bế tắc. Tác phẩm đặt ra vấn đề về quyền được làm người, quyền được sống lương thiện của mỗi con người. Trong khi đó, Tô Hoài trong “Vợ chồng A Phủ” khẳng định sức mạnh của sự đoàn kết và đấu tranh của con người trước sự áp bức. Tác phẩm thể hiện niềm tin vào khả năng tự giải phóng và thay đổi số phận của những người dân nghèo khổ.
Cả “Chí Phèo” của Nam Cao và “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài đều là những tác phẩm văn học hiện thực xuất sắc, phản ánh sâu sắc cuộc sống khổ cực và số phận bi đát của những con người dưới ách thống trị phong kiến. Tuy có những điểm tương đồng về bối cảnh và đề tài, mỗi tác phẩm lại có những nét đặc sắc riêng về nghệ thuật xây dựng nhân vật và tư tưởng. Qua hai tác phẩm này, ta thấy được giá trị nhân văn sâu sắc và sự phê phán mạnh mẽ đối với xã hội phong kiến, đồng thời khẳng định niềm tin vào khả năng tự giải phóng và khát vọng sống của con người.