Xem Tắt
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈtɑɪ.di/
Tính từSửa đổi
tidy /ˈtɑɪ.di/
- Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng.
a tidy room một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ
tidy habits cách ăn ở sạch sẽ - (Thông tục) Khá nhiều, kha khá.
a tidy sum of money một số tiền kha khá - (Tiếng địa phương) Khá khoẻ.
Ngoại động từSửa đổi
tidy ngoại động từ /ˈtɑɪ.di/
- (Thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp.
Chia động từSửa đổi
tidy
to tidy
tidying
tidied
tidy
tidy hoặc tidiest¹
tidies hoặc tidieth¹
tidy
tidy
tidy
tidied
tidied hoặc tidiedst¹
tidied
tidied
tidied
tidied
will/shall²tidy
will/shalltidy hoặc wilt/shalt¹tidy
will/shalltidy
will/shalltidy
will/shalltidy
will/shalltidy
tidy
tidy hoặc tidiest¹
tidy
tidy
tidy
tidy
tidied
tidied
tidied
tidied
tidied
tidied
weretotidy hoặc shouldtidy
weretotidy hoặc shouldtidy
weretotidy hoặc shouldtidy
weretotidy hoặc shouldtidy
weretotidy hoặc shouldtidy
weretotidy hoặc shouldtidy
tidy
lets tidy
tidy
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
tidy nội động từ /ˈtɑɪ.di/
- (+ up) Sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp.
Chia động từSửa đổi
tidy
to tidy
tidying
tidied
tidy
tidy hoặc tidiest¹
tidies hoặc tidieth¹
tidy
tidy
tidy
tidied
tidied hoặc tidiedst¹
tidied
tidied
tidied
tidied
will/shall²tidy
will/shalltidy hoặc wilt/shalt¹tidy
will/shalltidy
will/shalltidy
will/shalltidy
will/shalltidy
tidy
tidy hoặc tidiest¹
tidy
tidy
tidy
tidy
tidied
tidied
tidied
tidied
tidied
tidied
weretotidy hoặc shouldtidy
weretotidy hoặc shouldtidy
weretotidy hoặc shouldtidy
weretotidy hoặc shouldtidy
weretotidy hoặc shouldtidy
weretotidy hoặc shouldtidy
tidy
lets tidy
tidy
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từSửa đổi
tidy /ˈtɑɪ.di/
- Thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác.
street tidy thùng rác đường phố - Vải phủ ghế (cho khỏi bẩn).
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Video liên quan