Tiếng Anh 6 Unit 2: Language Focus, Tiếng Anh 6 Unit 2 Language Focus giúp các em học sinh lớp 6 trả lời các câu hỏi tiếng Anh phần A, B, C, E, F trang 20, 21 sách
Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 2 Language Focus giúp các em học sinh lớp 6 trả lời các câu hỏi tiếng Anh phần A, B, C, E, F trang 20, 21 sách Cánh diều bài Monkeys are amazing trước khi đến lớp.
Soạn Language Focus Unit 2 lớp 6 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Explorer English 6. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt tiếng Anh 6. Mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.
Xem Tắt
- 1 Tiếng Anh 6 Unit 2 Language Focus
- 1.1 A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
- 1.2 B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.
- 1.3 C. Listen. Circle the words you hear.
- 1.4 D. Write the questions about the animals in C. Then ask a partner to answer them.
- 1.5 E. Play a memory game. Work in a group. Use the photos in this unit to help you.
Tiếng Anh 6 Unit 2 Language Focus
A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
(Nghe và đọc. Sau đó lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ màu xanh).
1. Stig: This is my parrot . His name’s Otto.
Nadine: Wow! He’s amazing! He’s really beautiful!
Parrot: Thanks.
(lizard, frog)
2. Nadine: He’s very colorful .
Stig: Yes, he is.
(beautiful, small)
3. Nadine: Is he noisy ?
Stig: Yes, he is. He’s very noisy .
(quiet, friendly)
4. Nadine: And he’s really big ! Argh!
(scary, noisy)
Dịch nghĩa
1. Stig: Đây là chú vẹt của mình. Nó tên là Otto.
Nadine: Quào! Nó thật tuyệt! Nó thật sự đẹp đó!
Con vẹt: Cảm ơn.
(con thằn lằn, con ếch)
2. Nadine: Nó thật sặc sỡ.
Stig: Đúng vậy.
(xinh xắn, nhỏ nhắn)
3. Nadine: Nó có ồn ào không?
Stig: Có chứ. Nó rất ồn ào.
(yên lặng, thân thiện)
4. Nadine: Và nó thật sự lớn! A!
(đáng sợ, ồn ào)
Gợi ý đáp án
A: This is my frog. His name’s Oishi.
B: Wow! He’s amazing! He’s really beautiful! He’s very small.
A: Yes, he is.
B: Is he friendly?
A: Yes, he is. He’s very friendly.
B: And he’s really scary! Argh!
Tạm dịch bài hội thoại:
A: Đây là con ếch của mình. Tên của nó là Oishi.
B: Chà! Nó thật tuyệt vời! Nó thực sự đẹp! Nó thật sự nhỏ.
A: Đúng vậy.
B: Nó có thân thiện không?
A: Có chứ. Nó rất thân thiện.
B: Và nó thực sự đáng sợ! A!
B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.
(Luyện tập với bạn học. Thay thế bất cứ từ nào để tạo đoan hội thoại cho riêng bạn.)
Gợi ý đáp án
A: This is my cat. Her name’s Mimi.
(Đây là con mèo của mình. Nó tên Mimi.)
B: Wow! She’s so cute! She’s really pretty! She’s very fast.
(Quào! Nó dễ thương quá! Nó thật xinh xắn! Nó cũng rất nhanh nhẹn nữa.)
A: Yes, she is.
(Ừm, nó nhanh lắm.)
B: Is she obedient?
(Nó có ngoan không?)
A: Yes, he is. She’s very obedient.
(Có chứ. Nó rất ngoan ngoãn.)
B: And she’s really solf! Haha!
(Và nó cũng thật mềm mại! Haha!)
C. Listen. Circle the words you hear.
(Nghe. Khoanh vào những từ bạn nghe được.)
1. Frogs are (noisy / quiet).
2. Jaguars are (big / small).
3. Parrots are (ugly / beautiful).
4. Monkeys are (shy / friendly).
5. Lizards are (scary / beautiful).
Gợi ý đáp án
1. noisy |
2. big |
3. beautiful |
4. friendly |
5. scary |
Dịch nghĩa
1. Những con ếch ồn ào
2. Những con báo đốm to
3. Những con vẹt đẹp đẽ
4. Những con khỉ thân thiện
5. Những con thằn lằn đáng sơ
D. Write the questions about the animals in C. Then ask a partner to answer them.
(Viết những câu hỏi về các loài vật ở phần C. Sau đó hỏi và trả lời với bạn cùng học.)
1. monkeys / quieter / parrots => Are monkeys quieter than parrots?
2. frogs/shier / jaguars => ______________________________?
3. jaguars / friendlier / parrots => ______________________________?
4. parrots / quieter / jaguars => ______________________________?
5. lizards / more beautiful / monkeys => ______________________________?
Gợi ý đáp án
2. Are frogs shier than jaguars?
3. Are jaguars friendlier than parrots?
4. Are parrots quieter than jaguars?
5. Are lizards more beautiful than monkeys?
Dịch nghĩa
1. Có phải những con khỉ yên lặng hơn những con vẹt?
2. Có phải những con ếch rụt rè hơn những con báo đốm?
3. Có phải những con báo đốm thân thiện hơn những con vẹt?
4. Có phải những con vẹt yên lặng hơn những con báo đốm?
5. Có phải những con thằn lằn đẹp hơn những con khỉ?
E. Play a memory game. Work in a group. Use the photos in this unit to help you.
(Chơi trò luyện trí nhớ. Làm việc theo nhóm. Sử dụng những bức tranh ở bài này để luyện tập.)
Dịch nghĩa
– Tigers are big.
(Những con hổ to lớn.)
– Tigers are big, and frogs are ugly.
(Những con hổ to lớn và những con ếch xấu xí.)
– Tigers are big. Frogs are ugly, and monkeys are noisy.
(Những con hổ to lớn. Những con ếch xấu xí và những con khỉ ồn ào.)
Gợi ý đáp án
– Tigers are big. Frogs are ugly. Monkeys are noisy and parrots are colorful.
(Những con hổ to lớn. Những con ếch xấu xí. Những con khỉ ồn ào và những con vẹt sặc sỡ.)
– Tigers are big. Frogs are ugly. Monkeys are noisy. Parrots are colorful and lizards are scary.
(Những con hổ to lớn. Những con ếch xấu xí. Những con khỉ ồn ào. Những con vẹt sặc sỡ và những con thằn lằn đáng sợ.)