Tiếng Anh 6 Unit 5: Vocabulary and Listening, Tiếng Anh 6 Unit 5: Vocabulary and Listening giúp các em học sinh lớp 6 trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 66 sách
Tiếng Anh 6 Unit 5: Vocabulary and Listening giúp các em học sinh lớp 6 trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 66 sách Chân trời sáng tạo bài Unit 5: Food and Health. Qua đó, dễ dàng làm các bài tập về nhà, nắm chắc kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 hơn.
Soạn Vocabulary and Listening Unit 5 lớp 6 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Friends Plus Student Book – Chân trời sáng tạo 6, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Tài Liệu Học Thi:
Think!
What can you do if you want to be healthy? (Hãy nghĩ! Bạn có thể làm gì nếu bạn muốn khỏe mạnh).
sit on the sofa play video games eat vegetables drink fizzy drinks drink juice or water exercise |
Trả lời:
If I want to be healthy, I can eat vegetables, drink juice or water, and exercise.
(Nếu tôi muốn khỏe mạnh, tôi có thể ăn rau, uống nước trái cây hoặc nước lọc và tập thể dục.)
Bài 1
Check the meanings of the words in the box. Then complete the definitions with five of the words. (Hãy kiểm tra nghĩa của các từ bảng. Sau đó, hoàn thành các định nghĩa với năm từ.)
active unhealthy unfit well hungry fit full tired lazy healthy ill |
You go to hospital if you re ill.
(Bạn đi bệnh viện nếu bạn bị bệnh / ốm.)
1. A/An……………… person does a lot of activities.
2. When you’re……………………… you want to eat.
3. Good food and good habits are………………………
4. A/An……………….. person exercises a lot.
5. When you don’t sleep, you’re…………………..
Trả lời:
1. active | 2. hungry | 3. healthy | 4. fit | 5. tired |
1. An active person does a lot of activities.
(Một người năng động thực hiện rất nhiều hoạt động.)
2. When you’re hungry you want to eat.
(Khi bạn đói, bạn muốn ăn.)
3. Good food and good habits are healthy.
(Thực phẩm tốt và thói quen tốt có lợi cho sức khỏe.)
4. A fit person exercises a lot.
(Một người khỏe mạnh tập thể dục rất nhiều.)
5. When you don’t sleep, you’re tired.
(Khi bạn không ngủ, bạn rất mệt mỏi.)
Bài 2
What are the opposites of the adjectives in sentences 1— 4 in exercise 1? Use the words in the box. Listen and check. (Tìm các tính từ trái nghĩa của các tính từ trong câu từ 1 – 4 ở bài tập 1? Sử dụng các từ trong bảng từ. Nghe và kiểm tra lại.)
Trả lời:
1. active >< lazy (năng động >< lười biếng)
2. hungry >< full (đói >< no)
3. healthy >< unhealthy (tốt cho sức khỏe >< không tốt cho sức khỏe)
4. fit >< unfit (khỏe mạnh >< không khỏe mạnh)
Bài 3
Work in pairs. Look at the Health quiz and choose the best answer a, b, c or d. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào câu đố về Sức khỏe và chọn câu trả lời a, b, c hoặc d đúng nhất.)
Health quiz
1. It’s 6 p.m and you’re really hungry. What’s best?
a. Eat some snacks.
b. Don’t eat. Wait for dinner.
c. Go to a restaurant before dinner.
2. You’re thirsty. What drink is the healthiest?
a. water
b. juice
c. cola
3. Your temperature is 39oC. Are you ill?
a. No, you’re well.
b. Yes, you’re very ill. Go to a doctor now.
c. You aren’t well. Go home and go to bed.
4. You can run 100 metres in eleven seconds. Are you…?
a. unfit
b. normal
c. really fit
5. You can’t sleep and you’re very tired every morning. What’s best?
a. Don’t go to bed late.
b. Eat a lot before you go to bed.
c. Don’t go to school. Sleep more.
6. What is a couch*potato?
a. a vegetable
b. a person who is very lazy and stays on the sofa a lot.
c. a person who is very hungry.
Hướng dẫn dịch:
1. Bây giờ là 6 giờ tối và bạn thực sự đói. Điều gì tốt nhất?
a. Ăn một chút đồ ăn nhẹ.
b. Không ăn. Chờ bữa tối.
c. Đi đến một nhà hàng trước khi ăn tối.
2. Bạn khát. Đồ uống nào tốt cho sức khỏe nhất?
a. nước
b. nước ép trái cây
c. nước ngọt có ga
3. Nhiệt độ của bạn là 39oC. Có phải bạn bị ốm không?
a. Không, bạn vẫn khỏe.
b. Vâng, bạn đang rất ốm. Hãy đến bác sĩ ngay bây giờ.
c. Bạn không khỏe. Hãy về nhà và đi ngủ.
4. Bạn có thể chạy 100 mét trong mười một giây. Bạn có phải…?
a. không khỏe mạnh
b. bình thường
c. Thực sự khỏe mạnh
5. Bạn không thể ngủ và bạn rất mệt mỏi vào mỗi buổi sáng. Điều gì tốt nhất?
a. Không đi ngủ muộn.
b. Ăn nhiều trước khi đi ngủ.
c. Đừng đi học. Hãy ngủ thêm đi.
6. « Couch potato » là gì?
a. một loại rau
b. một người rất lười biếng và ở trên ghế sofa rất nhiều.
c. một người đang rất đói.
Trả lời:
1 – a | 2 – b | 3 – b | 4 – c | 5 – a | 6 – b |
1. A: It’s 6 p.m and you’re really hungry. What’s best?
(Bây giờ là 6 giờ chiều và bạn thực sự đói. Điều gì tốt nhất?)
B: I will eat some snacks.
(Tôi sẽ ăn một ít đồ ăn nhẹ.)
2. A: You’re thirsty. What drink is the healthiest?
(Bạn đang khát. Thức uống nào tốt cho sức khỏe nhất?)
B: I think it’s juice.
(Tôi nghĩ đó là nước trái cây.)
3. A: My temperature is 390C. Am I ill?
(Nhiệt độ của tôi là 390C. Tôi bị ốm à?)
B: Yes, you’re very ill. Go to a doctor now.
(Vâng, bạn đang rất ốm. Hãy đến bác sĩ ngay bây giờ.)
4. A: You can run 100 metres in eleven seconds. How are you?
(Bạn có thể chạy 100 mét trong 11 giây. Bạn khỏe không?)
B: I think I’m really fit.
(Tôi nghĩ tôi thực sự rất khỏe.)
5. A: You can’t sleep and you’re very tired every morning. What’s best?
(Bạn không thể ngủ được và bạn rất mệt mỏi vào mỗi buổi sáng. Điều gì tốt nhất?)
B: I think I shouldn’t go to bed late.
(Tôi nghĩ tôi không nên đi ngủ muộn.)
6. A: What is a couch * potato?
(*couch potato* là gì?)
B: It’s a person who is very lazy and stays on the sofa a lot.
(Đó là một người rất lười biếng và nằm trên ghế sofa rất nhiều.)
Bài 4
Read the Health check questionnaire and answer the questions. (Hãy đọc bảng câu hỏi kiểm tra sức khỏe và trả lời các câu hỏi.)
Health check questionnaire-are you fit and healthy?
(Các câu hỏi kiểm tra sức khỏe – bạn có khỏe đẹp không?)
1. Do you think you’re active or lazy?
(Bạn nghĩ mình năng động hay lười biếng?)
2. How many hours do you usually sleep?
(Bạn thường ngủ bao nhiêu giờ?)
3. Do you prefer sitting on the sofa or going out?
(Bạn thích ngồi trên ghế sofa hay đi ra ngoài?)
4. Do you usually eat healthy food?
(Bạn có thường ăn thức ăn tốt cho sức khỏe không?)
5. What do you eat if you’re really hungry?
(Bạn ăn gì nếu bạn thực sự đói?)
6. Do you like doing sports?
(Bạn có thích tập thể thao không?)
7. How far can you run?
(Bạn có thể chạy bao xa?)
8. Are you lazy at weekends?
(Bạn có lười biếng vào cuối tuần không?)
Trả lời:
1. I am a lazy person./ I’m an active person.
(Tôi là một người lười biếng / Tôi là một người năng động.)
2. I usually sleep 8 hours.
(Tôi thường ngủ 8 tiếng.)
3. I prefer sitting on the sofa./ I prefer going out.
(Tôi thích ngồi trên ghế sofa hơn. / Tôi thích ra ngoài hơn.)
4. Yes I do, No I don’t.
(Có, tôi có. / Không, tôi không.)
5. I eat snack./ I eat fruits.
(Tôi ăn nhẹ. / Tôi ăn trái cây.)
6. Yes, I do./ No, I don’t.
(Có, tôi có. / Không, tôi không.)
7. I can run 100 metres in 12 seconds.
(Tôi có thể chạy 100 mét trong 12 giây.)
8. Yes, I am. / No, I’m not.
(Có, tôi có. / Không, tôi không.)
Bài 5
Listen to the interviews. Which questions a- h in exercise 4 does each person answer? (Hãy nghe đoạn phỏng vấn sau. Mỗi người trả lời câu hỏi nào từ a đến h trong bài tập 4.)
1. Charlie – a,…
2. Conor
3. Fran
Transcript:
1.
Interviewer: So, Charlie, are you fit and healthy?
Charlie: Yes. I think I’m quite fit and healthy.
Interviewer: So, do you think you’re active or lazy?
Charlie: Uhm, I’m quite active.
Interviewer: Okay. How many hours do you usually sleep?
Charlie: Normally eight or nine every day.
Interviewer: Okay. And are you lazy at the weekends?
Charlie: No, not really. I don’t like staying in bed.
Interviewer: Do you prefer sitting on the sofa or going out?
Charlie: I like playing video games. I also like going out and doing sports. I’m not a couch potato.
Interviewer: Okay.
2.
Interviewer: Conor, are you fit and healthy?
Conor: Healthy? Yes, but not very fit at the moment?
Interviewer: Why that?
Conor: I’m studying for exams. And I’m really tired.
Interviewer: How many hours do you usually sleep?
Conor: May be six or seven.
Interviewer: And is that okay?
Conor: No. My advice when you’re studying is don’t go to bed late. You can’t do exams if you’re tired.
Interviewer: Okay. Thanks.
3.
Interviewer: Fran, are you fit and healthy?
Fran: I’m quite healthy. And very fit.
Interviewer: Do you like doing sport then?
Fran: Yes, I like running and swimming.
Interviewer: How far can you run?
Fran: Well, I run marathon. So, I can run about 41 kilometers.
Interviewer: Wao! So what do you eat before a marathon?
Fran: The night before the marathon I usually eat pasta and chicken.
Interviewer: Do you normally eat healthy food?
Fran: No, I don’t. I love making desserts and eating chocolate.
Interviewer: Aha.
Dịch bài nghe:
1.
Người phỏng vấn: Vậy Charlie, bạn có khỏe mạnh không?
Charlie: Vâng. Tôi nghĩ mình khá khỏe mạnh.
Người phỏng vấn: Vậy bạn nghĩ mình năng động hay lười biếng?
Charlie: Uhm, tôi khá năng động.
Người phỏng vấn: Được rồi. Bạn thường ngủ bao nhiêu giờ?
Charlie: Thường là tám hoặc chín giờ mỗi ngày.
Người phỏng vấn: Được rồi. Và bạn có lười biếng vào cuối tuần?
Charlie: Không, không hẳn. Tôi không thích ở trên giường.
Người phỏng vấn: Bạn thích ngồi trên ghế sofa hay ra ngoài?
Charlie: Tôi thích chơi trò chơi điện tử. Tôi cũng thích ra ngoài và tập thể thao. Tôi không phải là một người lười biếng.
Người phỏng vấn: Được rồi.
2.
Người phỏng vấn: Conor, bạn có khỏe mạnh không?
Conor: Khỏe không? Có, nhưng không khỏe lắm vào lúc này?
Người phỏng vấn: Tại sao vậy?
Conor: Tôi đang ôn thi. Và tôi thực sự mệt mỏi.
PV: Bạn thường ngủ bao nhiêu tiếng?
Conor: Có thể là sáu hoặc bảy.
Người phỏng vấn: Và điều đó có ổn không?
Conor: Không. Lời khuyên của tôi khi bạn đang học là đừng đi ngủ muộn. Bạn không thể làm bài kiểm tra nếu bạn mệt mỏi.
Người phỏng vấn: Vâng. Cảm ơn bạn
3.
Người phỏng vấn: Fran, bạn có khỏe mạnh không?
Fran: Tôi khá khỏe mạnh. Và rất cân đối.
Người phỏng vấn: Vậy bạn có thích tập thể thao không?
Fran: Vâng, tôi thích chạy và bơi lội.
Người phỏng vấn : Bạn có thể chạy bao xa?
Fran: Chà, tôi chạy marathon. Vì vậy, tôi có thể chạy khoảng 41 km.
Người phỏng vấn: Wao! Vậy bạn ăn gì trước khi chạy marathon?
Fran: Đêm trước cuộc thi marathon, tôi thường ăn mì ống và thịt gà.
Người phỏng vấn: Bạn có thường ăn thức ăn tốt cho sức khỏe không?
Fran: Không. Tôi thích làm món tráng miệng và ăn sô cô la.
Người phỏng vấn: Aha.
Trả lời:
1. Charlie – a, b, h, c
2. Conor – b.
3. Fran – f, g, d
Bài 6
Listen again and answer the questions. (Hãy nghe lại và trả lời câu hỏi).
1. How many hours does Charlie normally sleep?
(Charlie thường ngủ bao nhiêu giờ?)
2. Is Charlie a couch potato? Why / Why not?
(Charlie có phải là một người lười biếng không? Tại sao có? Tại sao không?)
3. Why ís Conor really tired?
(Tại sao Conor lại thực sự mệt mỏi?)
4. What sports does Fran do?
(Fran chơi môn thể thao nào?)
5. What healthy and unhealthy food does she eat?
(Cô ấy ăn thực phẩm tốt và không tốt cho sức khỏe loại nào?)
Trả lời:
1. Charlie normally sleep 8 or 9 hours everyday.
(Charlie thường ngủ 8 hoặc 9 tiếng mỗi ngày.)
2. No, he isn’t. because he likes going out and doing sport .
(Không, anh ấy không. bởi vì anh ấy thích ra ngoài và chơi thể thao.)
3. He’s studying for exam.
(Anh ấy đang ôn thi.)
4. Running and swimming.
(Chạy và bơi.)
5. Unhealthy food: Chocolate.
(Thực phẩm không tốt cho sức khỏe: Sô cô la.)
Bài 7
Work in pairs. Ask and answer the questions in the Health check questionnaire. Who is fitter and healthier? (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bảng câu hỏi Kiểm tra sức khỏe. Ai là người khỏe mạnh và khỏe mạnh?)
Trả lời:
A: Among the three people, Charlie, Coner, and Fran, who do you think is fitter and healthier?
(Trong ba người, Charlie, Coner và Fran, bạn nghĩ ai là người cân đối và khỏe mạnh hơn?)
B: I think Charlie is fitter and healthier?
(Tôi nghĩ Charlie cân đối và khỏe mạnh hơn?)
A: Why do you think so?
(Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?)
B: Because he eats healthy food and he seems so sporty. He does sport regularly.
(Bởi vì anh ấy ăn thức ăn có lợi cho sức khỏe và anh ấy có vẻ rất yêu thể thao. Anh ấy tập thể thao thường xuyên.)