Tiếng Anh 9 Unit 7: Getting started, Unit 7 lớp 9 Getting Started được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh lớp 9 mới. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng
Soạn Anh lớp 9 Unit 7 Getting Started giúp các em học sinh lớp 9 trả lời các câu hỏi tiếng Anh phần 1→4 trang 6, 7, 8 để chuẩn bị bài học Recipes and Eating habits trước khi đến lớp.
Unit 7 lớp 9 Getting Started được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh lớp 9 mới. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt tiếng Anh 9. Vậy sau đây là nội dung chi tiết tài liệu, mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.
Câu 1
1. Listen and read (Nghe và đọc)
Bài nghe:
Nick’s mum: Today we’re making a prawn salad, which is a favourite of mine.
Mi: Fantastic. I love salad.
Nick’s mum: This salad is simple but delicious. Here are the ingredients: prawns, celery, spring onions, mayonnaise, lemon juice, salt and pepper.
Nick: What should I do first, Mum?
Nick’s mum: Get a big bowl for me. And then can you wash the celery?
Nick: Sure.
Mi: I can wash the spring onions if you like, Mrs Warner.
Nick’s mum: Please, do. I’ll boil the prawns.
Mi: So, do English people eat lots of salad?
Nick’s mum: Yes, especially in the summertime. People often serve salad as a starter. But salads also make a healthy lunch or supper.
Mi: You’re right they’re so versatile. And you car put anything in a salad.
Nick: Mum, the prawns are pink now.
Nick’s mum: They’re pink?
Nick: Yes.
Nick’s mum: Good, they’re ready. I’ll drain them. Nick, can you peel them? Mi, could you chop the celery and spring onions? You should be careful if you use the red knife – it’s sharp.
Mi: Right, everything’s ready. What do we do next?
Nick’s mum: OK, first, combine the prawns and celery in the bowl. Add two tablespoons of mayonnaise, half a teaspoon of salt, half a teaspoon of pepper and some lemon juice. Now, ifl mix all the ingredients well.
Nick: OK.
Nick’s mum: Finally, add the spring onion on top. Now we cover the bowl and leave it in the fridge for an hour. You’ve done a good job, both of you.
Mi: I can’t wait to try it.
Nick: Yeah, I’m starving! An hour is a long time…
a. Can you find a word that means: (Tìm từ có nghĩa sau)
Đáp án:
1. starter | 2. versatile | 3. drain |
4. peel | 5. chop | 6. combine |
Hướng dẫn dịch:
1 – a light dish served as the first part of a meal – starter (món khai vị)
2 – have lots of uses – versatile (đa công dụng)
3 – pour the water away – drain (gạn nước)
4 – take off the outer layer of food – peel (cắt lát)
5 – cut food into pieces with a knife – chop (cắt miếng)
6 – mix – combine (trộn)
b. Find all the words related to the topic of food in the conversation. Put them in the word webs. (Tìm từ liên quan đến chủ đề đồ ăn trong đoạn hội thoại. Đặt chúng vào sơ đồ.)
Đáp án:
Ingredients | salt, pepper, prawns, lemon juice, spring onions, celery, mayonnaise |
Preparing and cooking | wash, boil, combine, chop, peel, drain, mix, add |
c. Answer the questions. (Trả lời câu hỏi)
Hướng dẫn dịch câu hỏi:
1 – Ai biết các nguyên liệu cho món salad này?
2 – Tại sao mẹ của Nick thích món salad này?
3 – Khi nào thì món salad phổ biến ở Anh?
4 – Mi thích gì về món salad?
5 – Mỗi người cần làm gì để chuẩn bị món salad?
6 – Làm sao chúng ta biết là Nick muốn ăn món Salad?
Đáp án:
1. Nick’s mum.
2. Because it’s simple and delicious.
3. In the summertime.
4. They are versatile, and you can use lots of different ingredients in a salad.
5. Nick’s mum boils and drains the prawns. Nick washes the celery, peels the prawns, and mixes the ingredients. Mi washes the spring onions, chops the celery and spring onions, and mixes the ingredients.
6. Because he is finding it difficult to wait for one hour.
Câu 2
Write the name of each dish in the box under each picture. (Viết tên món ăn dưới mỗi bức tranh)
Đáp án:
A. Cobb salad
B. sushi
C. steak pie
D fajitas
E. lasagne
F. mango sticky rice
G. beef noodle soup
H. curry
Câu 3
a. In pairs, discuss which country from the box is associated with each dish in 2. (Theo cặp, thảo luận xem đất nước nào liên quan tới các món ăn ở bài 2.)
Đáp án:
A. The USA | B. Japan | C. The UK | D. Mexico |
E. Italy | F. Thailand | G. Viet Nam | H. India |
b. Fill each blank with the name of a dish in 2. (Điền vào chỗ trống tên các món ăn ở bài 2.)
Đáp án:
1. Lasagne | 2. curry | 3. steak pie | 4. Fajitas | 5. sushi |
Hướng dẫn dịch:
1 – Lasagne là một món ăn truyền thống được làm từ các lớp mì ống, nước sốt thịt và sốt cà chua. Nó phổ biến trên khắp thế giới.
2 – Nếu bạn thích thức ăn cay, bạn nên thử cà ri. Đó là một gia vị của thịt hoặc rau, nấu với sốt cay, thường dùng với cơm.
3 – Bánh bít tết là một chiếc bánh thịt truyền thống ở Anh. Thịt bít tết bò và nước thịt được đựng trong một vỏ bánh ngọt và nướng trong lò.
4 – jitas là một món ăn gồm thịt và rau được cắt thành dải. Nó được nấu chín và bọc trong một chiếc bánh mì phẳng.
5 – Nếu bạn muốn ăn gì đó khỏe mạnh, hãy thử sushi. Nó là những chiếc bánh nhỏ gồm cơm nguội lạnh, nêm chút giấm và ăn với cá sống, bơ,vv…
Câu 4
Food quiz (Câu đố về thức ăn)
Đáp án:
1. beef.
2. prawn, potato.
3. cheese, butter, ice cream.
4. strawberry, lychee, cherry, pomegranate.
5. broccoli, spinach, lettuce, celery, kohlrabi.