Bài tập luyện thi IOE lớp 4, Bài tập luyện thi IOE lớp 4 là các dạng bài, đề thi chuẩn kiến thức trọng tâm giúp các em học sinh ôn tập củng cố kiến thức chuẩn bị
Bài tập luyện thi IOE lớp 4
Bài tập luyện thi IOE lớp 4 được Tài Liệu Học Thi sưu tầm tổng hợp giúp các em học sinh ôn tập, củng cố, hệ thống lại các kiến thức chuẩn bị cho các vòng thi IOE Tiếng Anh các cấp đạt kết quả cao. Sau đây mời quý phụ huynh, quý thầy cô giáo và các em học sinh cùng tải về để ôn luyện.
Từ vựng ôn thi IOE lớp 3, 4 và 5
Tổng hợp các bài tập về giới từ thi IOE (Olympic Tiếng Anh)
ĐỀ THI IOE CẤP TRƯỜNG LỚP 4
1. I like / football / the rain. / playing / in ………………………………………………………………………………………
2. the / are / in / My toy / brown box. ………………………………………………………………………………………
3. My uncle has to work hard from 5 in the morning _ _ 7 in the evening.
4. Odd one out:
A. uncle B. aunt
C. father D. friend
5. He likes playing sports … football and tennis.
A. such as B. such like
C. sample D. example
6. is / When / your / birthday? …………………………………………………………………………………
7. me? / you / write / to / Can ………………………………………………………………………………………
8. Is it a r_ _nd box? – No, it is a square box.
9. Ha can dance _ _ _ cannot play football.
10. What time is it? – It … four fifteen.
A. is B. has C. at D. in
11. Mr Smith / a lot of / grows / vegetable / in his garden. ……………………………………………………………………………………
12. four seasons / our country. / in / are / There ………………………………………………………………………………………
13. How _ _ _ is he? – He is 10 years old.
14. What a … doll! My children like it very much.
A. better B. lovely
C. awful D. expensive
15. Don’t write … the walls.
A. on B. at
C. in D. to
16. and / dance. / swim / My brother / can ………………………………………………………………………………………
17. Where / are / from? / you ………………………………………………………………………………………
18. There are _ _ _ _ fingers is one hand.
19. My brother is seven _ _ _ _ _ old. 20. your / please. / me / pen, / Show
21. go to / don’t / school / on Sunday. / I ……………………………………………………………………………………………
22. Go _ _ the door, please.
23. Thank you very … .
A. much B. so
C. many D. too
24. February is the … month of the year.
A. first B. second
C. third D. four
25. My mother’s / in / birthday / is / February. ……………………………………………………………………………………………
26. I often write to Jack and tell him _ _ _ _ _ my school.
27. Listen _ _ the teacher, please. 28. I’m from France. … you?
A. Too B. This
C. That D. And
29. What would you … to drink? – Orange juice, please.
A. have B. like
C. do D. take
30. birthday / is / September. / not in / My brother ……………………………………………………………………………………
31. My / not / is / school / big. ………………………………………………………………………………………
32. Take o_t your pen, children.
33. My new pencils are _ _ the table.
34. My class is … 7 a.m … 11 a.m every day.
A. between / from B. from / in
C. from / to D. at / at
35. Odd one out:
A. Vietnamese B. Japanese
C. America D. English
Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp