Bài tập Toán cho bé chuẩn bị vào lớp 1, Bài tập Toán cho bé chuẩn bị vào lớp 1 bao gồm 10 bài tập, với các dạng bài như cộng trừ trong phạm vi 10, điền dấu, tìm
Bài tập Toán cho bé chuẩn bị vào lớp 1 bao gồm 10 bài tập, với các dạng bài như cộng trừ trong phạm vi 10, điền dấu, tìm số lớn nhất, tìm số nhỏ nhất, vẽ đoạn thẳng, viết theo thứ tự từ lớn đến bé và từ bé đến lớn….
Nhờ đó, các bé sẽ làm quen với các phép tính đơn giản, chuẩn bị thật tốt kiến thức trước khi vào lớp 1. Ngoài ra, các bậc phụ huynh cần rèn luyện cho bé kỹ năng đọc, đánh vần cơ bản, nét vẽ cơ bản để các em tự tin bước vào lớp 1.
Bài tập Toán lớp 1
Bài 1: Tính
1 + 5 =
2 + 3 =
3 + 6 =
4 + 5 =
5 + 1 =
6 + 2 =
7 + 1 =
8 + 1 =
9 + 0 =
10 + 2=
11 + 2 =
1 + 3 =
2 + 6 =
3 + 7 =
4 + 2 =
5 + 2 =
6 + 3 =
7 + 3 =
8 + 2 =
9 + 1 =
10 + 0 =
11 + 3 =
1 + 4 =
2 + 8 =
3 + 2 =
4 + 1 =
5 + 4 =
6 + 4 =
7 + 2 =
8 + 0 =
9 + 2 =
10 + 6 =
11 + 6 =
Bài 2: Tính
6 – 2 =
3 – 1 =
4 – 2 =
5 – 2 =
8 – 5 =
10 – 6 =
4 – 3 =
3 – 3 =
5 – 1 =
2 – 2 =
3 – 1 =
4 – 1 =
2 – 1 =
4 – 3 =
5 – 0 =
9 – 4 =
8 – 6 =
7 – 3 =
8 – 4 =
7 – 6 =
9 – 5 =
7 – 7=
5 – 3 =
5 – 3=
6 – 3 =
7 – 3 =
7 – 6 =
6 – 5 =
9 – 7 =
9 – 3 =
8 – 8 =
8 – 0 =
5 – 3 =
Bài 3: Tính
6 – 2 =
5 + 2 =
9 – 5 =
2 + 0 =
8 + 2 =
4 – 4 =
7 – 3 =
3 + 6 =
7 + 2 =
9 – 5 =
3 + 6 =
1 + 5 =
7 – 6 =
7 + 1 =
3 + 5 =
2 – 1 =
6 + 3 =
5 + 2 =
9 – 4 =
6 + 4 =
4 + 2 =
6 + 1=
7 – 7=
4 + 3 =
7 + 3 =
5 – 2 =
6 – 5 =
8 – 6 =
6 – 4 =
7 – 3 =
10 + 0 =
5 +4 =
8 – 2 =
Bài 4. Khoanh vào số nhỏ nhất
8, 4, 10, 12 , 9
3, 6, 9, 8, 12
11, 18, 19, 8
12, 11, 10, 15
16, 13, 14, 20
6, 9, 10, 1, 8
Bài 5: Khoanh vào số lớn nhất
12, 11, 10, 15
6, 9, 10, 1, 8
8, 4, 10, 12, 9
16, 13, 14, 20
3, 6, 9, 8, 12
11, 18, 19, 8
Bài 6. Vẽ đoạn thẳng theo các số đo sau:
Đoạn AB dài 4cm: ……………………
Đoạn AC dài 6cm: ……………………
Đoạn BC dài 10cm:……………………
Đoạn AB dài 12cm: ……………………
Bài 7. Viết theo thứ tự từ bé đến lớn
8, 4, 10, 12, 9:…………………………
3, 6, 9, 8, 12:……………………………
16, 13, 14, 20:…………………………
6, 9, 10, 1, 8:…………………………
12, 11, 10, 15:…………………………
16, 18, 12, 10, 9:………………………
18, 11, 3, 9, 12:…………………………
6, 7, 0, 3, 9, 11:…………………………
8. 4, 6, 7, 5, 2:…………………………
Bài 8: Tính
1 +……= 5
….+ 2 = 6
3 +….= 9
….+ 1 = 4
3 +……= 6
….+ 1 = 3
6 +……= 8
….+ 8 = 9
4 +….= 5
…..+ 3 = 5
4 +….= 10
…..+ 2 = 6
Bài 9: Tính
12 + 3 =
15 + 4 =
16 + 2 =
15 + 2 =
12 + 6 =
11 + 6 =
15 + 3 =
9 + 2 =
10 + 4 =
11 + 4 =
14 + 2 =
12 + 6 =
12 + 5 =
11 + 8 =
14 + 3 =
10 + 5 =
13 + 6 =
15 + 3 =
Bài 10: Điền dấu vào ô trống
5 | 6 | |
10 | 15 | |
3 | 3 | |
5 + 3 | 6 – 2 |
9 | 9 | |
5 | 5 + 2 | |
12 | 14 | |
18 | 13 |
2 + 5 | 7 + 1 | |
4 + 4 | 6 + 3 | |
10 | 8 | |
4 | 0 |
Bài 11: Tính
12 + 3
………….
………….
………….
15 + 2
………….
………….
………….
11 + 4
………….
………….
………….
12 + 5
………….
………….
………….
10 + 5
………….
………….
………….
15 + 4
………….
………….
………….
12 + 6
………….
………….
………….
14 + 2
………….
………….
………….
11 + 8
………….
………….
………….
13 + 6
………….
………….
………….
16 + 2
………….
………….
………….
11 + 6
………….
………….
………….
13 + 6
………….
………….
………….
14 + 3
………….
………….
………….
15 + 3
………….
………….
………….