Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 mới nhất của Bộ GD&ĐT (Có đáp án), Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 mới nhất của Bộ GD&ĐT là tài liệu tham khảo nhằm
Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 mới nhất của Bộ GD&ĐT có đáp án chi tiết kèm theo là tài liệu tham khảo nhằm giúp các em học sinh ôn tập và củng cố kiến thức của môn tiếng Anh. Hi vọng với tài liệu này sẽ giúp các em học sinh có thể tự ôn tập để chuẩn bị thật tốt cho các kỳ thi tiếng Anh trong năm và sẽ là tài liệu tham khảo cho việc ra đề thi của các thầy cô giáo. Sau đây, mời quý thầy cô giáo và các em học sinh cùng tham khảo.
Đề kiểm tra học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Anh
ĐỀ SỐ 1
I. Write in capital letters.
0. dog ………………………. DOG…. 4. umbrella ……………………. 8. watch …………………………………
1. apple ………………………………… 5. jam …………………………… 9. queen …………………………………
2. cat ……………………………….. 6. train ………………………….. 10. bird ………………………………….
3. glass …………………………….. 7. lemon ………………………..
II. Fill in: a or an
0. ………………a………… dog…. 4. ……………………………. owl 8. …………………………………. insect
1. ……………………………….. fish…. 5. ………………………….. horse 9. ……………………………………. bird
2. …………………………….. snake…. 6…………………………….. frog 10…………………………………….. ant
3. …………………………. elephant…. 7………………………… donkey
III. Circle the odd word out.
0. a umbrella/ hat/ girl → umbrella 3. a mouse/cat/owl _________
1. a pineapple/ cake/ ice cream _________ 4. an ant/ donkey/ elephant _________
2. an horse/ ostrich/ ant _________ 5. an orange/ lemon/ apple _________
IV. Match (1 -10) with (a – j).
A |
B |
Answers |
1. dog 2. umbrella 3. apple 4. fish 5. snake 6. orange 7. bird 8. ant 9. frog 10. lemon |
a. con rắn b. con ếch c. quả cam d. quả chanh e. con chó f. cái ô g. con kiến h. con cá i. con chim j. quả táo |
………………………………. ………………………………. ………………………………. ………………………………. ………………………………. ………………………………. ………………………………. ………………………………. ………………………………. ………………………………. |
ĐÁP ÁN
I. Write in capital letters.
1. APPLE 2. CAT 3. GLASS 4. UMBRELLA 5. JAM
6. TRAIN 7. LEMON 8. WATCH 9. QUEEN 10. BIRD
II. Fill in: “a or an”
1. a 2. a 3. an 4. an 5. a
6. a 7. a 8. an 9. a 10. an
III. Circle the odd word out.
1. ice cream 2. horse 3. owl 4. donkey 5. lemon
IV. Match (1 – 10) with (a – j).
1. e 2. f 3. j 4. h 5. a
6. c 7. i 8. g 9. b 10. d
ĐỀ SỐ 2
I. Match the numbers to the words.
11 6 12 15 2 9
six two eleven nine twelve fifteen
Answers: 11: eleven 6. _________ 12. _________ 15. _________ 2. _________ 9. _________
II. Choose and circle.
0. 15: fifty fifteen five → fifteen
1. 30: thirteen thirty three → _________
2. 40: four fourteen forty → _________
3. 19: nine ninety nineteen → _________
4. 7: seventeen seven seventy → _________
5. 80: eight eighteen eighty → _________
III. Write in capital letters. (Ex: 1 – d)
1. Mary a. we
2. a dog b. it
3. Mum and Dad c. he
4. Lucy and I d. she
5. three donkeys e. they
6. a boy f. it
7. a book g. they
8. Peter h. he
Answers:
1. d |
2. |
3. |
4. |
5. |
6. |
7. |
8. |
bbbbbb
IV. Match (1 -10) with (a -1).
A | B | Answers |
1. book 2. donkey 3. boy 4. thirteen 5. eight 6. eleven 7. fifteen 8. nineteen 9. seventeen 10. fourteen |
a. số 11 b. số 15 c. số 19 d. số 14 e. số 17 f. quyển sách g. con lừa h. cậu bé i. số 13 j. số 8 |
………………………………. ………………………………. ………………………………. ………………………………. ………………………………. ………………………………. ………………………………. ………………………………. ………………………………. ………………………………. |
ĐÁP ÁN
I. Match the numbers to the words.
11: eleven 6: six 12: twelve 15: fifteen 2: two 9: nine
II. Choose and circle.
1. thirty 2. forty 3. nineteen 4. seven 5. eighty
III. Write in capital letters. (Ex: 1- d)
1. d 2. b 3. e 4. a 5. g 6. h 7. f 8. h
IV. Match (1 – 10) with (a – j).
1. f 2. g 3. h 4. i 5. J
6. a 7. b 8. c 9. e 10. D
Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp