Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty, Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Đơn vị báo cáo:……………. Địa chỉ:……………………….. |
Mẫu số B02 – DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC |
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm………
Đơn vị tính:…………
CHỈ TIÊU |
Mã số
|
Thuyết minh |
Năm nay |
Năm trước |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
VI.25 |
||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
02 |
|
||
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 – 02) |
10 |
|
||
4. Giá vốn hàng bán |
11 |
VI.27 |
||
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 – 11) |
20 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
VI.26 |
||
7. Chi phí tài chính |
22 |
VI.28 |
||
– Trong đó: Chi phí lãi vay |
23 |
|
||
8. Chi phí bán hàng |
24 |
|
||
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25 |
|
||
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 – 22) – (24 + 25)} |
30 |
|
||
11. Thu nhập khác |
31 |
|
||
12. Chi phí khác |
32 |
|
|
|
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32) |
40 |
|
|
|
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) |
50 |
|
|
|
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
51 52 |
VI.30 VI.30 |
|
|
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51 – 52) |
60 |
|
|
|
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) |
70 |
|
|
|
……, ngày … tháng … năm …
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên, đóng dấu)
Ghi chú: (*) Chỉ tiêu này chỉ áp dụng đối với công ty cổ phần.