Bài kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 (có đáp án), Bài kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 bao gồm các bài kiểm tra tiếng Anh thuộc chương trình học tiếng Anh
Bài kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3
Bài kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 là tài liệu giúp các em học sinh ôn tập và củng cố lại kiến thức môn Tiếng Anh. Đề có đáp án đi cùng, sau khi các em làm bài có thể kiểm tra lại kết quả một cách nhanh chóng và đơn giản. Mời các em tải về trọn bộ đề thi để tham khảo và ôn tập.
Tổng hợp bài tập Tiếng Anh lớp 3
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới
The first – semester examination
Time: 35 minutes
Mark The teacher’s remark
Exercise 1: Listen
a/ Listen and tick b/ Listen and number
1. Where when …../ Where are you from?
2. can can’t ……/ Can you swim?
3. Sunday Saturday ……/ This is our classroom.
4. Pencil pencil box ……/ It’s big and nice
5. apple April ……/ I like English.
Exercise 2: Complete the sentences
1. …..hat is you… name? 2. I am …..rom Vietnam.
3. My b…rth…ay is in Septembe… 4. I hav… Engli…h on Friday.
5. ….hose are my notebo…ks.
Exercise 3: Fill in the blank
1. These ………..my pencils
2. ………is your birthday?
3. I have Art ……. Tuesday.
4. What do you do ……….English lesson?
5. Would you ……….some milk?
Exercise 4: Select and tick the letter A, B or C
1. Those are my……………. A. pencil B. a pencil C. pencils
2. My birthday is in………….. A. America B. May C. England
3. …………….is your birthday? A. Who B. When C. How
4. What do you do….. English lesson? A. during B. in C. on
5. These book are ………..the table. A. at B. on C. in
Exercise 5: Answer question
What’s your name? …………………………………………………………………………………………………
Where are you from?…………………………………………………………………………………………….…………
What subjects do you like?………………………………………………………………………………………………
How many students are there in your class?…………………………………………………………….………….
When do you have Maths?…………………………………………………………………………………..………….
Đáp án đề kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3
Exercise 1: Listen
a/ Listen and tick (1 point)
1. when 2. can’t 3. Saturday 4. Pencil 5. apple
b/ Listen and number (1 point)
……2/ Where are you from?
……4/ Can you swim?
……1/ This is our classroom.
……3/ It’s big and nice
……5/ I like English.
Exercise 2: Complete the sentences (2 points)
1. What is your name?
2. I am from Vietnam.
3. My birthday is in September
4. I have English on Friday.
5. Those are my notebooks.
Exercise 3: Fill in the blank (2 points)
1. are 2. When 3. on 4. during 5. like
Exercise 4: Select and tick the letter A, B or C (2 points)
1. C. pencils 2. B. May 3. B. When 4. A. during 5. B. on
Exercise 5: Answer question (2 points)
1. My name is……………..
2. I’m from Vietnam.
3. I like……………..
4. There are…………..
5. I have it on…………………../ I have Math on………..
Total: 10 points
Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về xem tiếp