Tiếng Anh 9 Unit 2: Từ vựng, Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh lớp 9 chương trình mới bao gồm từ mới, phiên âm
Từ vựng Unit 2 lớp 9 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong Unit 2 City Life, giúp các em học sinh lớp 9 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh lớp 9 chương trình mới bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 9.
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2
VOCABULARY
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. affordable (adj) |
/əˈfɔːdəbl/ |
(giá cả) phải chăng |
2. ancient (adj) |
/ˈeɪnʃənt/ |
cổ kính |
3. asset (n) |
/ˈæset/ |
tài sản |
4. catastrophic (adj) |
/ˌkætəˈstrɒfɪk/ |
thảm khốc, thê thảm |
5. cheer (sb) up (ph.v) |
/tʃɪə(r)/ |
làm ai đó vui lên |
6. conduct (v) |
/kənˈdʌkt/ |
thực hiện |
7. conflict (n) |
/ˈkɒnflɪkt/ |
xung đột |
8. determine (v) |
/dɪˈtɜːmɪn/ |
xác định |
9. downtown (adj) |
/ˌdaʊnˈtaʊn/ |
(thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại |
10. drawback (n) |
/ˈdrɔː.bæk/ |
mặt hạn chế |
11. dweller (n) |
/ˈdwelə/ |
cư dân (một khu vực cụ thể) |
12. easy-going (adj) |
/ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ |
thoải mái, dễ tính |
13. grow up (ph.v) |
/ɡrəʊ ʌp/ |
lớn lên, trưởng thành |
14. fabulous (adj) |
/ˈfæbjələs/ |
tuyệt vời, tuyệt diệu |
15. factor (n) |
/ˈfæktə/ |
yếu tố |
16. feature (n) |
/ˈfiːtʃə(r)/ |
điểm đặc trưng |
17. forbidden (adj) |
/fəˈbɪdn/ |
bị cấm |
18. for the time being |
/fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ |
hiện thời, trong lúc này |
19. indicator (n) |
/ˈɪndɪkeɪtə/ |
chỉ số |
20. index (n) |
/ˈɪndeks/ |
chỉ số |
21. jet lag |
sự mệt mỏi do lệch múi giờ |
|
22. make progess |
/meɪkˈprəʊ.ɡres/ |
tiến bộ |
23. medium-sized (adj) |
/ˈmiːdiəm-saɪzd/ |
cỡ vừa, cỡ trung |
24. metro (n) |
/ˈmetrəʊ/ |
tàu điện ngầm |
25. metropolitan (adj) |
/ˌmetrəˈpɒlɪtən/ |
(thuộc về) đô thị, thủ phủ |
26. multicultural (adj) |
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ |
đa văn hóa |
27. negative (adj) |
/ˈneɡətɪv/ |
tiêu cực |
28. Oceania (n) |
/ˌəʊsiˈɑːniə/ |
châu Đại Dương |
29. populous (adj) |
/ˈpɒpjələs/ |
đông dân cư |
30. packed (adj) |
/pækt/ |
chật ních người |
31. put on (ph.v) |
/ˈpʊt ɒn/ |
mặc vào |
32. recreational (adj) |
/ˌrekriˈeɪʃənəl/ |
giải trí |
33. reliable (adj) |
/rɪˈlaɪəbl/ |
đáng tin cậy |
34. resident (n) |
/ˈrezɪdənt/ |
dân cư |
35. skyscraper (n) |
/ˈskaɪskreɪpə/ |
nhà cao chọc trời |
36. stuck (adj) |
/stʌk/ |
mắc ket, không di chuyển đươc |
37. urban (adj) |
/ˈɜːbən/ |
(thuộc) đô thị, thành thị |
38. urban sprawl |
/ˈɜːbən sprɔːl/ |
sự đô thị hóa |
39. variety (n) |
/vəˈraɪəti/ |
sự phong phú, đa dạng |
40. wander (v) |
/ˈwɒndə/ |
đi lang thang |