Tiếng Anh 11 Unit 8: Từ vựng, Từ vựng Unit 8 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 11 chương trình thí điểm bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 8 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Our world heritage sites chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 8 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 11 chương trình thí điểm bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng tiếng Anh 11 Unit 8, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Từ vựng Unit 8: Our world heritage sites
No |
Vocabulary |
Part of speech |
Phonetic transcription |
Audio |
Vietnamese meaning |
1 |
abundant |
A |
/əˈbʌndənt/ |
dồi dào |
|
2 |
acknowledge |
V |
/əkˈnɒlɪdʒ/ |
công nhận, thừa nhận |
|
3 |
archaeological |
A |
/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ |
thuộc về khảo cổ học |
|
4 |
authentic |
A |
/ɔːˈθentɪk/ |
thật, thực |
|
5 |
breathtaking |
A |
/ˈbreθteɪkɪŋ/ |
đẹp đến ngỡ ngàng |
|
6 |
bury |
V |
/ˈberi/ |
chôn vùi |
|
7 |
cave |
N |
/keɪv/ |
động |
|
8 |
citadel |
N |
/ˈsɪtədəl/ |
thành trì |
|
9 |
complex |
N |
/ˈkɒmpleks/ |
quần thể, tổ hợp |
|
10 |
comprise |
V |
/kəmˈpraɪz/ |
bao gồm |
|
11 |
craftsman |
N |
/ˈkrɑːftsmən/ |
thợ thủ công |
|
12 |
cruise |
N |
/kruːz/ |
chuyến du ngoạn trên biển |
|
13 |
cuisine |
N |
/kwɪˈziːn/ |
ẩm thực, nấu nướng |
|
14 |
decorate |
V |
/ˈdekəreɪt/ |
trang trí |
|
15 |
demolish |
V |
/dɪˈmɒlɪʃ/ |
đánh sập |
|
16 |
distinctive |
A |
/dɪˈstɪŋktɪv/ |
nổi bật, rõ rệt, đặc trưng |
|
17 |
dome |
N |
/dəʊm/ |
mái vòm |
|
18 |
dynasty |
N |
/ˈdɪnəsti/ |
triều đại |
|
19 |
emerge |
V |
/ɪˈmɜːdʒ/ |
trồi lên, nổi lên |
|
20 |
emperor |
N |
/ˈempərə(r)/ |
đế vương, nhà vua |
|
21 |
endow |
V |
/ɪnˈdaʊ/ |
ban tặng |
|
22 |
excavation |
N |
/ˌekskəˈveɪʃn/ |
việc khai quật |
|
23 |
expand |
V |
/ɪkˈspænd/ |
mở rộng |
|
24 |
fauna |
N |
/ˈfɔːnə/ |
hệ động vật |
|
25 |
flora |
N |
/ˈflɔːrə/ |
hệ thực vật |
|
26 |
geological |
A |
/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ |
thuộc về địa chất |
|
27 |
grotto |
N |
/ˈɡrɒtəʊ/ |
hang |
|
28 |
harmonious |
A |
/hɑːˈməʊniəs/ |
hài hòa |
|
29 |
heritage |
N |
/ˈherɪtɪdʒ/ |
di sản |
|
30 |
imperial |
A |
/ɪmˈpɪəriəl/ |
thuộc về hoàng tộc |
|
31 |
in ruins |
Idiom |
/ɪnˈruːɪnz/ |
bị phá hủy, đổ nát |
|
32 |
intact |
A |
/ɪnˈtækt/ |
nguyên vẹn, không bị hư tổn |
|
33 |
irresponsible |
A |
/ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ |
vô trách nhiệm |
|
34 |
islet |
N |
/ˈaɪlət/ |
hòn đảo nhỏ |
|
35 |
itinerary |
N |
/aɪˈtɪnərəri/ |
lịch trình chuyến đi |
|
36 |
landscape |
N |
/ˈlændskeɪp/ |
phong cảnh |
|
37 |
lantern |
N |
/ˈlæntən/ |
đèn lồng |
|
38 |
limestone |
N |
/ˈlaɪmstəʊn/ |
đá vôi |
|
39 |
magnificent |
A |
/mæɡˈnɪfɪsnt/ |
tuyệt đẹp |
|
40 |
masterpiece |
N |
/ˈmɑːstəpiːs/ |
kiệt tác |
|
41 |
mausoleum |
N |
/ˌmɔːzəˈliːəm/ |
lăng |
|
42 |
mosaic |
A |
/məʊˈzeɪɪk/ |
khảm, chạm khảm |
|
43 |
mosque |
N |
/mɒsk/ |
nhà thờ Hồi giáo |
|
44 |
outstanding |
A |
/aʊtˈstændɪŋ/ |
nổi bật, xuất chúng |
|
45 |
picturesque |
A |
/ˌpɪktʃəˈresk/ |
đẹp cổ kính |
|
46 |
poetic |
A |
/pəʊˈetɪk/ |
mang tính chất thơ ca |
|
47 |
preservation |
N |
/ˌprezəˈveɪʃn/ |
việc bảo tồn |
|
48 |
preserve |
V |
/prɪˈzɜːv/ |
bảo tồn |
|
49 |
relic |
N |
/ˈrelɪk/ |
cổ vật |
|
50 |
respectively |
Adv |
/rɪˈspektɪvli/ |
theo thứ tự lần lượt |
|
51 |
royal |
A |
/ˈrɔɪəl/ |
thuộc về hoàng gia |
|
52 |
sanctuary |
N |
/ˈsæŋktʃuəri/ |
thánh địa |
|
53 |
scenic |
A |
/ˈsiːnɪk/s |
có cảnh quan đẹp |
|
54 |
subsequent |
A |
/ˈsʌbsɪkwənt/ |
tiếp theo, kế tiếp |
|
55 |
tomb |
N |
/tuːm/ |
lăng mộ |
|
56 |
worship |
N |
/ˈwɜːʃɪp/ |
thờ cúng, tôn thờ |