ADVERTISEMENT
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 năm 2019 – 2020 theo Thông tư 22, Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 theo Thông tư 22 bao gồm bảng ma trận đề thi cho cả môn Toán, Tiếng
Ma trận đề kiểm tra học kì 2 lớp 2 năm học 2019 – 2020 theo Thông tư 22 bao gồm bảng ma trận đề thi cho môn Toán và Tiếng Việt, giúp thầy cô dễ dàng ra đề thi học kỳ 2 theo đúng chuẩn kỹ năng, kiến thức trong chương trình học kì 2.
Bên cạnh lớp 2, thầy cô còn có thể tham khảo thêm bảng ma trận đề thi cho khối lớp 3, 4, 5. Vậy mời thầy cô cùng theo dõi nội dung chi tiết trong bài viết dưới đây:
Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 2
TT | Chủ đề | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Cộng | ||||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||
1 |
Đọc hiểu văn bản | Số câu | 4 | 4 | ||||||||
Câu số | 1;2; 3;4 | 1 ;23 ; 4 | ||||||||||
Số điểm | 2,0 | 2,0 | ||||||||||
2 | Kiến thức Tiếng Việt | Số câu | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | ||||
Câu số | 5; 6 | 9 | 7 | 8 | 5;6 | 7; 8; 9 | ||||||
Số điểm | 1,5 | 1,0 | 1,0 | 0,5 | 1,5 | 2,5 | ||||||
Tổng số | TS câu | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | ||||
Câu số | 1; 2; 3;4 | 5; 6 | 9 | 7 | 8 | 1; 2; 3; 4; 5; 6 | 7; 8; 9 | |||||
TS điểm | 2,0 | 1,5 | 1,0 | 1,0 | 0,5 | 3,5 | 2,5 |
Ma trận đề kiểm tra môn Toán lớp 2 cuối kỳ 2
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng | |||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
Số học và phép tính: Cộng, trừ không nhớ (có nhớ) trong phạm vi 1000; nhân, chia trong phạm vi các bảng tính đã học | Số câu | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | |||||
Câu số | 1;2;3 | 6 | 8; 9 | 1; 2; 3; 6 | 8; 9 | ||||||
Số điểm | 1,5 | 0,5 | 3,0 | 2,0 | 3,0 | ||||||
Đại lượng và đo đại lượng: mét, ki- lô- mét; mi – li – mét; đề – xi – mét; lít; ki- lô- gam; ngày; giờ; phút | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
Câu số | 4 | 10 | 4 | 10 | |||||||
Số điểm | 0,5 | 1,0 | 0,5 | 1,0 | |||||||
Yếu tố hình học: hình tam giác; chu vi hình tam giác; hình tứ giác; chu vi hình tứ giác; độ dài đường gấp khúc | Số câu | 1 | 1 | ||||||||
Câu số | 7 | 7 | |||||||||
Số điểm | 0,5 | 0,5 | |||||||||
Giải bài toán đơn về phép cộng, phép trừ, phép nhân, phép chia. | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
Câu số | 5 | 11 | 12 | 5 | 11; 12 | ||||||
Số điểm | 1,0 | 0,5 | 0,5 | 1,0 | 2,0 | ||||||
Tổng | Số câu | 4 | 3 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | |||
Câu số | 1;2;3;4 | 5; 6; 7 | 8; 9; 10 | 11 | 12 | 1; 2; 3; 4; 5; 6;7 | 8; 9; 10; 11; 12 | ||||
Số điểm | 2,0 | 2,0 | 4,0 | 1,5 | 0,5 | 4,0 | 6,0 |